Bản dịch của từ Stat trong tiếng Việt

Stat

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stat (Adverb)

stˈæt
stˈæt
01

(y học) ngay lập tức; hiện nay.

(medicine) immediately; now.

Ví dụ

She needs to see a doctor stat for her fever.

Cô ấy cần gặp bác sĩ để kiểm tra tình trạng sốt của mình.

The emergency services arrived stat after the call.

Các dịch vụ cấp cứu đã đến sau cuộc gọi.

The medication needs to be administered stat to be effective.

Thuốc cần phải được sử dụng để có hiệu quả.

Stat (Adjective)

stˈæt
stˈæt
01

(y học) không chậm trễ; một lần.

(medicine) with no delay; at once.

Ví dụ

The doctor provided a stat diagnosis for the patient.

Bác sĩ đã cung cấp chẩn đoán chỉ số cho bệnh nhân.

In a stat situation, immediate action is crucial.

Trong tình huống chỉ số, hành động ngay lập tức là rất quan trọng.

The stat response of the emergency team saved lives.

Phản ứng chỉ số của đội cấp cứu đã cứu sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stat

Không có idiom phù hợp