Bản dịch của từ State of mind trong tiếng Việt
State of mind

State of mind (Phrase)
Her state of mind was anxious before the social gathering.
Tâm trạng của cô ấy lo lắng trước buổi tụ tập xã hội.
His state of mind improved after attending the social event.
Tâm trạng của anh ấy cải thiện sau khi tham dự sự kiện xã hội.
The state of mind of the community was uplifted by the charity event.
Tâm trạng của cộng đồng được nâng cao bởi sự kiện từ thiện.
Her state of mind was affected by the stressful environment.
Tâm trạng của cô ấy bị ảnh hưởng bởi môi trường căng thẳng.
The state of mind of the students improved after the counseling session.
Tâm trạng của các sinh viên được cải thiện sau buổi tư vấn.
Tâm trạng (state of mind) là một thuật ngữ chỉ trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một người trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố như tâm lý, cảm giác và suy nghĩ chi phối hành vi con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên cách viết và nghĩa, tuy nhiên, trong thực tiễn, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tâm trạng có thể liên quan đến cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực, ảnh hưởng đến quyết định và hành động của cá nhân.
Cụm từ "state of mind" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "status mentis", trong đó "status" có nghĩa là trạng thái và "mens" có nghĩa là tâm trí. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ trạng thái tinh thần của một người, ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi của họ. Sự hội tụ giữa các yếu tố tâm lý và môi trường xã hội đã làm phong phú thêm ý nghĩa hiện tại của cụm từ này, phản ánh những khía cạnh phức tạp của tâm lý con người.
Cụm từ "state of mind" thường không bị giới hạn trong các tình huống cụ thể, mà được sử dụng phổ biến trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học hoặc sức khỏe. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể đề cập đến cảm xúc và tình trạng tâm lý trong các chủ đề liên quan đến sức khoẻ tâm thần. Trong Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận về tâm lý học hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp