Bản dịch của từ State of mind trong tiếng Việt

State of mind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State of mind (Phrase)

stˈeɪtəfˌɔɪmd
stˈeɪtəfˌɔɪmd
01

Tình trạng cảm xúc hoặc tinh thần của một người.

A persons emotional or mental condition.

Ví dụ

Her state of mind was anxious before the social gathering.

Tâm trạng của cô ấy lo lắng trước buổi tụ tập xã hội.

His state of mind improved after attending the social event.

Tâm trạng của anh ấy cải thiện sau khi tham dự sự kiện xã hội.

The state of mind of the community was uplifted by the charity event.

Tâm trạng của cộng đồng được nâng cao bởi sự kiện từ thiện.

Her state of mind was affected by the stressful environment.

Tâm trạng của cô ấy bị ảnh hưởng bởi môi trường căng thẳng.

The state of mind of the students improved after the counseling session.

Tâm trạng của các sinh viên được cải thiện sau buổi tư vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state of mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State of mind

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.