Bản dịch của từ State-supported trong tiếng Việt
State-supported

State-supported (Adjective)
Nhận hoặc liên quan đến hỗ trợ tài chính từ chính phủ.
Receives or involves financial aid from the government.
Many state-supported programs help low-income families in New York City.
Nhiều chương trình được nhà nước hỗ trợ giúp các gia đình thu nhập thấp ở New York.
State-supported education is not available for everyone in rural areas.
Giáo dục được nhà nước hỗ trợ không có sẵn cho mọi người ở vùng nông thôn.
Are state-supported healthcare services sufficient for all citizens in the country?
Các dịch vụ y tế được nhà nước hỗ trợ có đủ cho tất cả công dân không?
Từ "state-supported" chỉ sự hỗ trợ tài chính hoặc cung cấp dịch vụ từ chính phủ, đặc biệt là đối với các tổ chức giáo dục, y tế hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn về hệ thống phúc lợi xã hội, trong khi người Mỹ thường tập trung vào sự tự chủ của các tổ chức trong việc sử dụng hỗ trợ đó.
Từ "state-supported" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "state" bắt nguồn từ từ "status", nghĩa là trạng thái hoặc tình trạng, và "supported" từ động từ "supportare", có nghĩa là nâng đỡ hoặc ủng hộ. Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến các chương trình hoặc tổ chức được chính phủ tài trợ nhằm cung cấp dịch vụ công cộng hoặc hỗ trợ cho các cá nhân và cộng đồng. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh sự phụ thuộc vào nguồn lực từ nhà nước để duy trì và phát triển các hoạt động xã hội.
Từ "state-supported" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, chính trị và kinh tế. Sự xuất hiện của từ này thường tập trung vào các chương trình được tài trợ bởi chính phủ, như học bổng hoặc các dự án phúc lợi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng được sử dụng để chỉ các dịch vụ hoặc tổ chức nhận tài trợ từ ngân sách nhà nước, tạo nên môi trường thuận lợi cho sự phát triển xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp