Bản dịch của từ Statecraft trong tiếng Việt
Statecraft

Statecraft (Noun)
Quản lý khéo léo công việc nhà nước; tài chính trị.
The skilful management of state affairs statesmanship.
Effective statecraft can improve social welfare in communities like Chicago.
Quản lý nhà nước hiệu quả có thể cải thiện phúc lợi xã hội ở Chicago.
Poor statecraft does not benefit the social fabric of any society.
Quản lý nhà nước kém không mang lại lợi ích cho cấu trúc xã hội.
How can statecraft enhance social equality in countries like Vietnam?
Làm thế nào quản lý nhà nước có thể nâng cao sự bình đẳng xã hội ở Việt Nam?
Thuật ngữ "statecraft" chỉ đến nghệ thuật và khoa học quản lý nhà nước, bao gồm việc điều hành các vấn đề chính trị, kinh tế và xã hội nhằm duy trì và phát triển quốc gia. Từ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt về ngữ điệu và thiết lập âm thanh giữa hai vùng miền. "Statecraft" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, ngoại giao và chiến lược quốc gia.
Từ "statecraft" xuất phát từ hai yếu tố: "state" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình hình", và "craft", từ tiếng Latin "crafta", nghĩa là "kỹ năng" hoặc "nghề nghiệp". Khái niệm này liên quan đến nghệ thuật và khoa học của việc quản lý nhà nước, chính sách và các hoạt động ngoại giao. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của ngành chính trị và các phương pháp lãnh đạo trong bối cảnh xã hội và chính trị hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược trong việc duy trì và phát triển quyền lực nhà nước.
Thuật ngữ "statecraft" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về các vấn đề chính trị, quan hệ quốc tế hoặc các chiến lược quản lý nhà nước. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gắn liền với các tình huống liên quan đến chính sách công, ngoại giao, và quản trị quốc gia, phản ánh khả năng lãnh đạo và quản lý trong chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp