Bản dịch của từ Statecraft trong tiếng Việt

Statecraft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statecraft (Noun)

stˈeɪtkɹæft
stˈeɪtkɹæft
01

Quản lý khéo léo công việc nhà nước; tài chính trị.

The skilful management of state affairs statesmanship.

Ví dụ

Effective statecraft can improve social welfare in communities like Chicago.

Quản lý nhà nước hiệu quả có thể cải thiện phúc lợi xã hội ở Chicago.

Poor statecraft does not benefit the social fabric of any society.

Quản lý nhà nước kém không mang lại lợi ích cho cấu trúc xã hội.

How can statecraft enhance social equality in countries like Vietnam?

Làm thế nào quản lý nhà nước có thể nâng cao sự bình đẳng xã hội ở Việt Nam?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/statecraft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statecraft

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.