Bản dịch của từ Statesmanship trong tiếng Việt
Statesmanship

Statesmanship (Noun)
Công việc lãnh đạo một chính phủ hoặc cơ quan ngoại giao.
The work of leading a government or diplomatic missions.
His statesmanship helped the country navigate through the crisis.
Sự chính trị của anh ấy đã giúp đất nước vượt qua khủng hoảng.
She lacks the statesmanship needed to handle international relations effectively.
Cô ấy thiếu sự chính trị cần thiết để xử lý quan hệ quốc tế một cách hiệu quả.
Does statesmanship play a crucial role in building strong diplomatic ties?
Sự chính trị có đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ ngoại giao mạnh mẽ không?
Họ từ
Khái niệm "statesmanship" đề cập đến khả năng lãnh đạo của một chính trị gia, bao gồm sự khéo léo trong việc quản lý các vấn đề chính trị, xã hội và kinh tế. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tầm nhìn xa và khả năng đưa ra quyết định thông minh vì lợi ích chung. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với trọng tâm ở Anh thường là quản lý nhà nước và ở Mỹ là nghệ thuật lãnh đạo.
Từ "statesmanship" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "state" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "status", nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình hình", và "manship" từ "man" liên quan đến nghệ thuật hoặc khả năng. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, chỉ đến khả năng lãnh đạo và quản lý quốc gia. Ngày nay, "statesmanship" mang nghĩa là nghệ thuật hoặc kỹ năng trong việc điều hành chính trị và xây dựng chính sách, phản ánh sự khéo léo trong việc duy trì ổn định và tiến bộ cho đất nước.
Từ "statesmanship" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về lãnh đạo và chính trị. Nó thường được sử dụng để mô tả năng lực lãnh đạo và khả năng giải quyết xung đột trong các bối cảnh chính trị. Ngoài ra, từ này cũng có mặt trong các luận văn chính trị, nghiên cứu về lãnh đạo quốc gia và các cuộc thảo luận về vai trò của nhà nước, thường nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy chiến lược và đạo đức trong quản lý công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp