Bản dịch của từ Statesperson trong tiếng Việt
Statesperson
Statesperson (Noun)
Một chính khách hoặc chính khách (được sử dụng như một sự thay thế trung lập).
A statesman or stateswoman used as a neutral alternative.
Michelle Obama is a well-respected statesperson in social issues today.
Michelle Obama là một chính trị gia được tôn trọng về các vấn đề xã hội hôm nay.
Not every statesperson addresses climate change effectively in their speeches.
Không phải chính trị gia nào cũng giải quyết hiệu quả biến đổi khí hậu trong các bài phát biểu.
Is Kamala Harris a notable statesperson for women's rights in America?
Kamala Harris có phải là một chính trị gia nổi bật về quyền phụ nữ ở Mỹ không?
Từ "statesperson" chỉ những cá nhân có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực chính trị, thường là những người lãnh đạo hoặc quan chức cấp cao, có vai trò quyết định trong việc đưa ra chính sách công. Từ này được sử dụng thay cho "statesman" nhằm thể hiện tính trung lập về giới tính, lấp đầy khoảng trống ngôn ngữ trong việc phản ánh vai trò của cả nam và nữ trong chính trường. Trong khi "statesman" thường mang nghĩa nam giới, "statesperson" được chấp nhận trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, công nhận sự đa dạng và tính bình đẳng trong xã hội hiện đại.
Từ "statesperson" xuất phát từ gốc tiếng Latin "status" có nghĩa là "trạng thái, địa vị". Khái niệm này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu để mô tả người có quyền lực hoặc trách nhiệm trong các vấn đề công cộng. "Statesperson" được sử dụng để chỉ một cá nhân có khả năng lãnh đạo và đại diện cho một quốc gia hay cộng đồng, nhấn mạnh sự trung lập về giới tính trong vai trò này, nhằm tôn trọng sự đa dạng trong chính trị hiện đại.
Từ "statesperson" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nói và viết khi thảo luận về chính trị hoặc lãnh đạo. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại liên quan đến vai trò của những nhà lãnh đạo chính trị, đặc biệt trong các bài viết và diễn thuyết về chính trị, ngoại giao và các vấn đề toàn cầu. Sự sử dụng này nhấn mạnh tính trung lập và sự tôn trọng đối với mọi cá nhân trong vai trò lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp