Bản dịch của từ Statesman trong tiếng Việt
Statesman
Noun [U/C]

Statesman(Noun)
stˈeɪtsmən
ˈsteɪtsmən
02
Một người có kinh nghiệm về nghệ thuật quản lý hoặc ngoại giao.
A person who is experienced in the art of government or diplomacy
Ví dụ
03
Một người hoạt động chính trị, đặc biệt là trong các vai trò chính phủ.
Someone who is politically active especially in government roles
Ví dụ
