Bản dịch của từ Statesman trong tiếng Việt

Statesman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statesman(Noun)

stˈeɪtsmən
ˈsteɪtsmən
01

Một nhà lãnh đạo chính trị nổi bật và khôn ngoan.

A distinguished and wise political leader

Ví dụ
02

Một người có kinh nghiệm về nghệ thuật quản lý hoặc ngoại giao.

A person who is experienced in the art of government or diplomacy

Ví dụ
03

Một người hoạt động chính trị, đặc biệt là trong các vai trò chính phủ.

Someone who is politically active especially in government roles

Ví dụ