Bản dịch của từ Statesman trong tiếng Việt

Statesman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statesman (Noun)

stˈeɪtsmn
stˈeɪtsmn
01

Một nhà lãnh đạo hoặc nhân vật chính trị có kỹ năng, kinh nghiệm và được kính trọng.

A skilled experienced and respected political leader or figure.

Ví dụ

The statesman proposed a new policy to improve education in society.

Người chính trị gia đề xuất một chính sách mới để cải thiện giáo dục trong xã hội.

Not every politician can become a respected statesman in their career.

Không phải tất cả các chính trị gia đều có thể trở thành một nhà chính trị gia được tôn trọng trong sự nghiệp của họ.

Is the statesman known for his diplomatic skills in international relations?

Người chính trị gia có nổi tiếng với kỹ năng ngoại giao trong quan hệ quốc tế không?

Kết hợp từ của Statesman (Noun)

CollocationVí dụ

International statesman

Nhà chính trị quốc tế

The international statesman attended the social event last night.

Người chính trị quốc tế đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.

World statesman

Người chính trị gia thế giới

He was hailed as a world statesman for his humanitarian efforts.

Anh ta được ca ngợi là một người chính trị gia thế giới vì những nỗ lực nhân đạo của mình.

Great statesman

Người chính trị lớn

The great statesman proposed innovative social policies for the country.

Người trạng tài vĩ đại đề xuất các chính sách xã hội đổi mới cho đất nước.

Senior statesman

Cựu chính trị gia

The senior statesman shared valuable insights during the panel discussion.

Người tiền bối chia sẻ những hiểu biết quý giá trong buổi thảo luận.

Elder statesman

Người lớn tuổi được tôn trọng và có uy tín trong cộng đồng hoặc chính trị

The elder statesman advised the young politicians on social issues.

Người cựu chính trị gia đã tư vấn cho các chính trị gia trẻ về các vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Statesman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statesman

Không có idiom phù hợp