Bản dịch của từ Statesman trong tiếng Việt
Statesman
Statesman (Noun)
The statesman proposed a new policy to improve education in society.
Người chính trị gia đề xuất một chính sách mới để cải thiện giáo dục trong xã hội.
Not every politician can become a respected statesman in their career.
Không phải tất cả các chính trị gia đều có thể trở thành một nhà chính trị gia được tôn trọng trong sự nghiệp của họ.
Is the statesman known for his diplomatic skills in international relations?
Người chính trị gia có nổi tiếng với kỹ năng ngoại giao trong quan hệ quốc tế không?
Kết hợp từ của Statesman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International statesman Nhà chính trị quốc tế | The international statesman attended the social event last night. Người chính trị quốc tế đã tham dự sự kiện xã hội tối qua. |
World statesman Người chính trị gia thế giới | He was hailed as a world statesman for his humanitarian efforts. Anh ta được ca ngợi là một người chính trị gia thế giới vì những nỗ lực nhân đạo của mình. |
Great statesman Người chính trị lớn | The great statesman proposed innovative social policies for the country. Người trạng tài vĩ đại đề xuất các chính sách xã hội đổi mới cho đất nước. |
Senior statesman Cựu chính trị gia | The senior statesman shared valuable insights during the panel discussion. Người tiền bối chia sẻ những hiểu biết quý giá trong buổi thảo luận. |
Elder statesman Người lớn tuổi được tôn trọng và có uy tín trong cộng đồng hoặc chính trị | The elder statesman advised the young politicians on social issues. Người cựu chính trị gia đã tư vấn cho các chính trị gia trẻ về các vấn đề xã hội. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp