Bản dịch của từ Stationariness trong tiếng Việt

Stationariness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stationariness (Noun)

stˌeɪʃənˈæɹɨnz
stˌeɪʃənˈæɹɨnz
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự cố định.

The state or quality of being stationary.

Ví dụ

Stationariness helps people focus better in social gatherings like meetings.

Sự đứng yên giúp mọi người tập trung tốt hơn trong các buổi họp.

The stationariness of the crowd made the event feel less dynamic.

Sự đứng yên của đám đông khiến sự kiện cảm thấy ít năng động hơn.

Is stationariness important for effective communication in social contexts?

Sự đứng yên có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stationariness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stationariness

Không có idiom phù hợp