Bản dịch của từ Stationariness trong tiếng Việt
Stationariness

Stationariness (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng của sự cố định.
The state or quality of being stationary.
Stationariness helps people focus better in social gatherings like meetings.
Sự đứng yên giúp mọi người tập trung tốt hơn trong các buổi họp.
The stationariness of the crowd made the event feel less dynamic.
Sự đứng yên của đám đông khiến sự kiện cảm thấy ít năng động hơn.
Is stationariness important for effective communication in social contexts?
Sự đứng yên có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Tính chất không thay đổi (stationariness) đề cập đến trạng thái của một quá trình ngẫu nhiên hoặc chuỗi thời gian, trong đó các tham số thống kê như trung bình và phương sai không thay đổi theo thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thống kê và kinh tế học để phân tích tính ổn định của dữ liệu. Ở cả Anh và Mỹ, "stationarity" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và bối cảnh, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "stationariness" xuất phát từ gốc Latin "stationarius", có nghĩa là "ở lại một chỗ" hay "không di chuyển". Gốc từ này liên quan đến động từ "stare", nghĩa là "đứng". Trong tiếng Anh, từ này chỉ trạng thái không thay đổi, ổn định hoặc tĩnh lặng. Sự phát triển lịch sử của từ này cho thấy mối liên hệ với các khái niệm về sự ổn định, tĩnh tại trong nhiều lĩnh vực như vật lý và triết học, phản ánh bản chất không chuyển động của nó trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "stationariness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học, thống kê hoặc kinh tế, để chỉ trạng thái không thay đổi hoặc ổn định. Trong IELTS Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về dữ liệu hoặc xu hướng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật và chuyên ngành, nơi sự ổn định của các biến được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp