Bản dịch của từ Stats trong tiếng Việt
Stats

Stats (Noun)
Tập hợp dữ liệu số.
A collection of numerical data.
The latest stats show a rise in social media usage among teens.
Các số liệu mới nhất cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
The stats do not reflect the true impact of social programs.
Các số liệu không phản ánh đúng tác động của các chương trình xã hội.
What do the stats say about poverty rates in urban areas?
Các số liệu nói gì về tỷ lệ nghèo ở khu vực đô thị?
Dạng danh từ của Stats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Stats |
Stats (Noun Countable)
The latest stats show a rise in homelessness in San Francisco.
Các số liệu mới nhất cho thấy sự gia tăng người vô gia cư ở San Francisco.
The stats do not reflect the true unemployment rate in Detroit.
Các số liệu không phản ánh đúng tỷ lệ thất nghiệp ở Detroit.
What do the stats say about education levels in Chicago?
Các số liệu nói gì về trình độ giáo dục ở Chicago?
Từ "stats" là viết tắt của "statistics", có nghĩa là số liệu thống kê, thường được sử dụng để biểu thị thông tin dưới dạng số liệu nhằm phân tích và diễn giải các hiện tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "stats" đều được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao và khoa học. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "statistics" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết chính thức, trong khi "stats" mang tính không chính thức hơn, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "stats" là viết tắt của "statistics", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "status" có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình hình". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc thu thập và phân tích dữ liệu nhằm mô tả và hiểu các hiện tượng xã hội và kinh tế. Qua thời gian, "statistics" phát triển thành một lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt, còn "stats" thì trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh thể thao và khoa học dữ liệu, nơi nó ám chỉ đến các chỉ số đo lường hiệu suất.
Từ "stats" là viết tắt của “statistics” và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích số liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện nhất định, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường dùng để trình bày hoặc phân tích số liệu. Ngoài ra, "stats" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, khoa học xã hội và nghiên cứu thị trường, nơi mà việc so sánh số liệu là rất quan trọng để minh họa cho các luận điểm hoặc phát hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp