Bản dịch của từ Stats trong tiếng Việt

Stats

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stats (Noun)

01

Tập hợp dữ liệu số.

A collection of numerical data.

Ví dụ

The latest stats show a rise in social media usage among teens.

Các số liệu mới nhất cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.

The stats do not reflect the true impact of social programs.

Các số liệu không phản ánh đúng tác động của các chương trình xã hội.

What do the stats say about poverty rates in urban areas?

Các số liệu nói gì về tỷ lệ nghèo ở khu vực đô thị?

Dạng danh từ của Stats (Noun)

SingularPlural

-

Stats

Stats (Noun Countable)

01

Thống kê hoặc dữ liệu số.

Statistics or numerical data.

Ví dụ

The latest stats show a rise in homelessness in San Francisco.

Các số liệu mới nhất cho thấy sự gia tăng người vô gia cư ở San Francisco.

The stats do not reflect the true unemployment rate in Detroit.

Các số liệu không phản ánh đúng tỷ lệ thất nghiệp ở Detroit.

What do the stats say about education levels in Chicago?

Các số liệu nói gì về trình độ giáo dục ở Chicago?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stats cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stats

Không có idiom phù hợp