Bản dịch của từ Stay over trong tiếng Việt
Stay over

Stay over (Phrase)
I will stay over at Sarah's house this weekend.
Tôi sẽ ở lại nhà Sarah vào cuối tuần này.
They did not stay over during the party last night.
Họ đã không ở lại trong bữa tiệc tối qua.
Will you stay over for the family gathering next week?
Bạn có ở lại cho buổi họp mặt gia đình tuần tới không?
I will stay over at Sarah's house for the weekend.
Tôi sẽ ở qua nhà Sarah vào cuối tuần.
She never stays over at friends' places due to anxiety.
Cô ấy không bao giờ ở qua nhà bạn bè vì lo lắng.
Cụm động từ "stay over" có nghĩa là ở lại qua đêm tại một địa điểm nào đó, thường là nhà của bạn bè hoặc người thân. Trong tiếng Anh Mỹ, "stay over" phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số người có thể sử dụng cụm "stay the night" thay vì "stay over". Cả hai đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "stay over" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "stay" (ở lại) và phó từ "over" (trên, qua). Từ "stay" bắt nguồn từ tiếng Latin "stare", nghĩa là đứng vững, giữ nguyên vị trí. Khái niệm "stay over" xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch và tiếp khách, thể hiện ý nghĩa ở lại một địa điểm trong thời gian ngắn. Sự phát triển này phản ánh cách thức người sử dụng ngôn ngữ mô tả hành vi lưu trú tạm thời trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "stay over" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề du lịch hoặc lưu trú. Tần suất sử dụng của nó trong các tình huống liên quan đến việc ở lại nhà bạn bè hay trong các chuyến đi ngắn ngày tương đối cao. Ngoài ra, cụm này cũng thường xuất hiện trong văn phong hàng ngày khi bàn về kế hoạch nghỉ ngơi hoặc lưu trú tại một địa điểm nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
