Bản dịch của từ Stay over trong tiếng Việt

Stay over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stay over (Phrase)

steɪ ˈoʊvəɹ
steɪ ˈoʊvəɹ
01

Ở lại một nơi qua đêm hoặc trong vài ngày với tư cách là khách.

To stay in a place overnight or for a few days as a guest.

Ví dụ

I will stay over at Sarah's house this weekend.

Tôi sẽ ở lại nhà Sarah vào cuối tuần này.

They did not stay over during the party last night.

Họ đã không ở lại trong bữa tiệc tối qua.

Will you stay over for the family gathering next week?

Bạn có ở lại cho buổi họp mặt gia đình tuần tới không?

I will stay over at Sarah's house for the weekend.

Tôi sẽ ở qua nhà Sarah vào cuối tuần.

She never stays over at friends' places due to anxiety.

Cô ấy không bao giờ ở qua nhà bạn bè vì lo lắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stay over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1
[...] From March onwards, this metal almost exactly mirrored nickel's trend, albeit at a higher rate, dropping significantly to hit its lowest point of -1% in June, relatively stable the following four months, and growing considerably to reach 2% at the end of the year [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1

Idiom with Stay over

Không có idiom phù hợp