Bản dịch của từ Steadfastly trong tiếng Việt
Steadfastly
Steadfastly (Adverb)
Một cách kiên định; vững chắc; với niềm tin chắc chắn.
In a steadfast manner firmly with conviction.
She steadfastly believes in gender equality.
Cô ấy kiên định tin vào bình đẳng giới.
He does not steadfastly support the new government policies.
Anh ấy không kiên định ủng hộ các chính sách mới của chính phủ.
Do you steadfastly advocate for human rights in your writing?
Bạn có kiên định ủng hộ quyền con người trong viết của bạn không?
She steadfastly believes in equality for all.
Cô ấy kiên định tin vào sự bình đẳng cho tất cả.
He does not steadfastly support the new social policies.
Anh ấy không kiên định ủng hộ các chính sách xã hội mới.
Họ từ
Từ "steadfastly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "steadfast", diễn tả hành động hoặc thái độ kiên định, vững vàng và không thay đổi. Điều này gợi ý sự cam kết mạnh mẽ đối với nguyên tắc hoặc mục tiêu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "steadfastly" với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, phong cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau phụ thuộc vào văn hóa ngôn ngữ cụ thể.
Từ “steadfastly” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ “steadfast,” trong đó “stead” có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu “stað” (địa điểm, vị trí) và “fast” từ tiếng Anh cổ “fæst” (vững chắc, kiên định). Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy “steadfastly” miêu tả trạng thái kiên định, không thay đổi của một người trong hành động hay ý chí. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, được sử dụng để chỉ sự bền bỉ và quyết tâm trong một quan điểm hoặc hành động.
Từ "steadfastly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện hơn trong các phần Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự kiên định hoặc quyết tâm. Trong văn phong học thuật hoặc báo chí, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính kiên quyết của một nhân vật hoặc một ý kiến trong các tình huống tranh luận hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp