Bản dịch của từ Steadies trong tiếng Việt
Steadies
Steadies (Verb)
The community program steadies relationships among diverse groups in our city.
Chương trình cộng đồng làm ổn định mối quan hệ giữa các nhóm đa dạng trong thành phố.
The new policy does not steadies trust between citizens and the government.
Chính sách mới không làm ổn định niềm tin giữa công dân và chính phủ.
How does the initiative steadies social connections in urban neighborhoods?
Sáng kiến này làm thế nào để ổn định các mối liên kết xã hội trong khu phố đô thị?
Dạng động từ của Steadies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steady |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Steadied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Steadied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steadies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Steadying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Steadies cùng Chu Du Speak