Bản dịch của từ Steadies trong tiếng Việt
Steadies

Steadies (Verb)
The community program steadies relationships among diverse groups in our city.
Chương trình cộng đồng làm ổn định mối quan hệ giữa các nhóm đa dạng trong thành phố.
The new policy does not steadies trust between citizens and the government.
Chính sách mới không làm ổn định niềm tin giữa công dân và chính phủ.
How does the initiative steadies social connections in urban neighborhoods?
Sáng kiến này làm thế nào để ổn định các mối liên kết xã hội trong khu phố đô thị?
Dạng động từ của Steadies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steady |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Steadied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Steadied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steadies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Steadying |
Họ từ
Từ "steadies" là dạng số nhiều của danh từ "steady", mang nghĩa chỉ sự ổn định hoặc kiên định. Trong tiếng Anh, "steadies" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động làm cho một vật trở nên ổn định hơn hoặc duy trì sự vững vàng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay cách phát âm, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "steady" đôi khi được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn liên quan đến sự hỗ trợ vật lý hoặc tinh thần.
Từ "steadies" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stede", có nghĩa là "nơi ở", xuất phát từ gốc Latin "stare", có nghĩa là "đứng". Khi tiến hóa qua các thời kỳ, từ này dần dần phát triển thành một động từ chỉ hành động giữ cho một thứ gì đó vững vàng hoặc không bị lung lay. Hiện nay, "steadies" thể hiện ý nghĩa làm cho một đối tượng ổn định, phản ánh rõ bản chất của sự vững bền và ổn định từ nguồn gốc ngôn ngữ.
Từ "steadies" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng phổ biến khác. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự ổn định hoặc điều chỉnh, như trong tình huống thể thao hoặc kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh này, "steadies" thường diễn đạt hành động giữ cho một vật thể hoặc tình huống không bị dao động, tạo cảm giác an toàn và kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



