Bản dịch của từ Steelmaking trong tiếng Việt
Steelmaking

Steelmaking (Noun)
Hành động hoặc quá trình sản xuất thép.
The action or process of making steel.
The steelmaking industry employs thousands of workers in Pittsburgh.
Ngành sản xuất thép tạo việc làm cho hàng ngàn công nhân ở Pittsburgh.
Steelmaking does not support local communities in environmentally friendly ways.
Sản xuất thép không hỗ trợ cộng đồng địa phương theo cách thân thiện với môi trường.
Is steelmaking a sustainable process for future generations?
Sản xuất thép có phải là một quy trình bền vững cho các thế hệ tương lai không?
Steelmaking (Verb)
Để sản xuất thép thông qua một quá trình cụ thể.
To make steel through a particular process.
They steelmaking process improves job opportunities in the local community.
Quy trình sản xuất thép tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho cộng đồng.
The steelmaking industry does not always benefit the environment.
Ngành sản xuất thép không phải lúc nào cũng có lợi cho môi trường.
How does steelmaking affect workers' health and safety?
Quy trình sản xuất thép ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe và an toàn của công nhân?
Quá trình chế tạo thép, hay còn gọi là "steelmaking", là một phương pháp sản xuất thép từ quặng sắt thông qua việc loại bỏ tạp chất. Phương pháp phổ biến bao gồm quá trình lò cao và lò điện, trong đó sắt nóng chảy được gia nhiệt và xử lý để thu được thép chất lượng cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, trong đó Mỹ thường nhấn mạnh vào ứng dụng công nghiệp hơn.
Từ "steelmaking" được cấu thành từ hai phần: "steel" (thép) và "making" (sản xuất). Từ "steel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stele", liên quan đến từ Latinh "stella" có nghĩa là "sao", phản ánh sự chắc chắn và độ bền của kim loại này. "Making" đến từ động từ tiếng Anh "maken", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "maka". Quá trình sản xuất thép đã phát triển từ thời kỳ tiền công nghiệp và trở thành một phần thiết yếu trong nền kinh tế hiện đại, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sản xuất một vật liệu cốt lõi cho xây dựng và công nghiệp.
Thuật ngữ "steelmaking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh công nghiệp và kinh tế, "steelmaking" thường được sử dụng để mô tả quy trình sản xuất thép, đòi hỏi sự chú ý đến công nghệ, môi trường và tiêu chuẩn an toàn. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp chế biến kim loại và tác động của ngành thép đối với nền kinh tế toàn cầu.