Bản dịch của từ Steelmaking trong tiếng Việt

Steelmaking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steelmaking (Noun)

stˈilmeɪkɪŋ
stˈilmeɪkɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình sản xuất thép.

The action or process of making steel.

Ví dụ

The steelmaking industry employs thousands of workers in Pittsburgh.

Ngành sản xuất thép tạo việc làm cho hàng ngàn công nhân ở Pittsburgh.

Steelmaking does not support local communities in environmentally friendly ways.

Sản xuất thép không hỗ trợ cộng đồng địa phương theo cách thân thiện với môi trường.

Is steelmaking a sustainable process for future generations?

Sản xuất thép có phải là một quy trình bền vững cho các thế hệ tương lai không?

Steelmaking (Verb)

ˈstilˌmeɪ.kɪŋ
ˈstilˌmeɪ.kɪŋ
01

Để sản xuất thép thông qua một quá trình cụ thể.

To make steel through a particular process.

Ví dụ

They steelmaking process improves job opportunities in the local community.

Quy trình sản xuất thép tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho cộng đồng.

The steelmaking industry does not always benefit the environment.

Ngành sản xuất thép không phải lúc nào cũng có lợi cho môi trường.

How does steelmaking affect workers' health and safety?

Quy trình sản xuất thép ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe và an toàn của công nhân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steelmaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steelmaking

Không có idiom phù hợp