Bản dịch của từ Steeper trong tiếng Việt
Steeper

Steeper (Adjective)
So sánh độ dốc.
Comparative of steep.
The steeper the competition, the harder it is to succeed.
Càng gay gắt cạnh tranh, càng khó thành công.
The hill wasn't steeper than the challenges she faced in life.
Đồi không cao hơn những thách thức cô gặp trong cuộc sống.
Is the learning curve steeper for IELTS writing or speaking?
Việc học có khó hơn cho IELTS writing hay speaking?
Dạng tính từ của Steeper (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Steep Dốc | Steeper Dốc hơn | Steepest Dốc nhất |
Steeper (Noun)
The steeper was filled with detergent for the laundry event.
Cái giếng nước đã được đổ đầy chất tẩy trắng cho sự kiện giặt đồ.
She placed the clothes in the steeper to soak overnight.
Cô ấy đã đặt quần áo vào cái giếng nước để ngâm qua đêm.
The steeper helped remove stubborn stains from the clothing.
Cái giếng nước đã giúp loại bỏ các vết bẩn khó chịu trên quần áo.
Steeper (Verb)
So sánh độ dốc.
Comparative of steep.
The mountain trail gets steeper as you climb higher.
Con đường núi trở nên dốc hơn khi bạn leo cao hơn.
Her learning curve is steeper compared to her classmates.
Đường học của cô ấy dốc hơn so với bạn cùng lớp.
The prices of houses in this area have steeped steeper recently.
Giá nhà ở khu vực này đã tăng dốc gần đây.
Họ từ
Từ "steeper" là tính từ so sánh của "steep", có nghĩa là dốc hơn hoặc nghiêng hơn. Nó thường được sử dụng để mô tả độ nghiêng của địa hình, bề mặt hoặc sự biến động của các giá trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "steeper" có thể được dùng nhiều hơn trong các lĩnh vực như địa lý hoặc tài chính để mô tả sự gia tăng đột ngột.
Từ "steeper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "steop", có nghĩa là "dốc" hoặc "nghiêng". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "stiuf", cũng liên quan đến khái niệm độ nghiêng hoặc góc độ. Với sự phát triển ngôn ngữ, "steeper" trở thành tính từ chỉ độ nghiêng cao hơn hoặc độ dốc lớn hơn so với một phản chiếu hay tiêu chuẩn nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối chặt chẽ với những khái niệm về độ cao và độ dốc trong các lĩnh vực như địa lý và xây dựng.
Từ "steeper" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Reading và Writing, nơi mô tả sự khác biệt về độ dốc hoặc mức độ thách thức của các đồ thị và xu hướng. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học, khoa học tự nhiên và kinh tế để mô tả sự gia tăng nhanh chóng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này được dùng để chỉ độ dốc của địa hình hoặc sự khác biệt trong mức độ chi phí và giá cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
