Bản dịch của từ Steeper trong tiếng Việt
Steeper
Steeper (Adjective)
So sánh độ dốc.
Comparative of steep.
The steeper the competition, the harder it is to succeed.
Càng gay gắt cạnh tranh, càng khó thành công.
The hill wasn't steeper than the challenges she faced in life.
Đồi không cao hơn những thách thức cô gặp trong cuộc sống.
Is the learning curve steeper for IELTS writing or speaking?
Việc học có khó hơn cho IELTS writing hay speaking?
Dạng tính từ của Steeper (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Steep Dốc | Steeper Dốc hơn | Steepest Dốc nhất |
Steeper (Noun)
The steeper was filled with detergent for the laundry event.
Cái giếng nước đã được đổ đầy chất tẩy trắng cho sự kiện giặt đồ.
She placed the clothes in the steeper to soak overnight.
Cô ấy đã đặt quần áo vào cái giếng nước để ngâm qua đêm.
The steeper helped remove stubborn stains from the clothing.
Cái giếng nước đã giúp loại bỏ các vết bẩn khó chịu trên quần áo.
Steeper (Verb)
So sánh độ dốc.
Comparative of steep.
The mountain trail gets steeper as you climb higher.
Con đường núi trở nên dốc hơn khi bạn leo cao hơn.
Her learning curve is steeper compared to her classmates.
Đường học của cô ấy dốc hơn so với bạn cùng lớp.
The prices of houses in this area have steeped steeper recently.
Giá nhà ở khu vực này đã tăng dốc gần đây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp