Bản dịch của từ Steeplechase trong tiếng Việt
Steeplechase

Steeplechase (Noun)
The annual steeplechase race attracted hundreds of spectators last Saturday.
Cuộc đua steeplechase hàng năm thu hút hàng trăm khán giả vào thứ Bảy vừa qua.
Many people did not attend the steeplechase due to the rain.
Nhiều người đã không tham dự cuộc đua steeplechase vì trời mưa.
Is the steeplechase event popular in your community every spring?
Sự kiện steeplechase có phổ biến trong cộng đồng của bạn mỗi mùa xuân không?
Họ từ
"Steeplechase" là một môn thể thaođiền kinh, đặc trưng bởi việc chạy trên một quãng đường dài (thường là 3000 mét) với các rào cản và các hố nước. Từ này có nguồn gốc từ sự kiện đua ngựa, nơi người tham gia phải vượt qua các trở ngại tự nhiên. Trong tiếng Anh, "steeplechase" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết hay phát âm, nhưng trong bối cảnh sử dụng văn hóa, steeplechase phổ biến hơn ở các sự kiện thể thao ở châu Âu.
Từ "steeplechase" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "steeple chase", bắt nguồn từ tiếng Latin "stīpula" (có nghĩa là ngọn tháp) và kết hợp với từ "casa" (nhà). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, chỉ hoạt động đua ngựa vượt chướng ngại vật giữa hai ngọn tháp nhà thờ. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với các cuộc đua thể thao, trong đó vận động viên vượt qua các rào cản, phản ánh tính chất cạnh tranh và thử thách của môn thể thao này.
Từ "steeplechase" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần nghe và nói, nơi có thể liên quan đến các cuộc thi thể thao hoặc nghị luận về các sự kiện thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực điền kinh và thể thao, đề cập đến một loại môn thể thao chạy mà người tham gia phải vượt qua chướng ngại vật như hàng rào và mương nước. Thường xuyên hơn, nó liên quan đến các bài viết thể thao, báo cáo kết quả thi đấu hoặc các cuộc phỏng vấn với vận động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp