Bản dịch của từ Steeplechase trong tiếng Việt

Steeplechase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steeplechase (Noun)

stˈipltʃeɪs
stˈipltʃeɪs
01

Một cuộc đua ngựa chạy trên một trường đua ngựa có mương và hàng rào để nhảy.

A horse race run on a racecourse having ditches and hedges as jumps.

Ví dụ

The annual steeplechase race attracted hundreds of spectators last Saturday.

Cuộc đua steeplechase hàng năm thu hút hàng trăm khán giả vào thứ Bảy vừa qua.

Many people did not attend the steeplechase due to the rain.

Nhiều người đã không tham dự cuộc đua steeplechase vì trời mưa.

Is the steeplechase event popular in your community every spring?

Sự kiện steeplechase có phổ biến trong cộng đồng của bạn mỗi mùa xuân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steeplechase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steeplechase

Không có idiom phù hợp