Bản dịch của từ Steer clear of trong tiếng Việt

Steer clear of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steer clear of (Phrase)

stˈiɹklˌɔɹəf
stˈiɹklˌɔɹəf
01

Để tránh một ai đó hoặc một cái gì đó.

To avoid someone or something.

Ví dụ

In crowded places, I always steer clear of pickpockets.

Ở những nơi đông người, tôi luôn tránh trộm cắp.

To stay safe online, it's best to steer clear of suspicious websites.

Để an toàn trực tuyến, tốt nhất là tránh xa các trang web đáng ngờ.

She decided to steer clear of negative influences in her life.

Cô ấy quyết định tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình.

In order to avoid conflict, it's best to steer clear of controversial topics.

Để tránh xung đột, tốt nhất là tránh xa các chủ đề gây tranh cãi.

She decided to steer clear of negative influences in her life.

Cô ấy quyết định tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steer clear of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steer clear of

Không có idiom phù hợp