Bản dịch của từ Steer clear of trong tiếng Việt
Steer clear of

Steer clear of (Phrase)
In crowded places, I always steer clear of pickpockets.
Ở những nơi đông người, tôi luôn tránh trộm cắp.
To stay safe online, it's best to steer clear of suspicious websites.
Để an toàn trực tuyến, tốt nhất là tránh xa các trang web đáng ngờ.
She decided to steer clear of negative influences in her life.
Cô ấy quyết định tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình.
In order to avoid conflict, it's best to steer clear of controversial topics.
Để tránh xung đột, tốt nhất là tránh xa các chủ đề gây tranh cãi.
She decided to steer clear of negative influences in her life.
Cô ấy quyết định tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình.
Cụm từ "steer clear of" trong tiếng Anh có nghĩa là tránh xa hoặc không liên quan đến một tình huống, người hoặc vật cụ thể nào đó, thường nhằm mục đích tránh rắc rối hoặc nguy hiểm. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "steer clear of" có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng giữa hai biến thể này, dù trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều thành ngữ tương tự hơn.
Cụm từ "steer clear of" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "steer", được phát triển từ tiếng Viking cũ "styria", nghĩa là chỉ huy, điều khiển. Cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 với nghĩa chỉ việc tránh xa hay không liên quan đến điều gì đó. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa hiện tại, biểu thị việc chủ động tránh né những tình huống, vấn đề hoặc con người không mong muốn, thể hiện sự thận trọng trong hành vi.
Cụm từ "steer clear of" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường thảo luận về các tình huống cần tránh hoặc quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự cẩn trọng trong hành vi hoặc lựa chọn, như việc tránh xa các mối quan hệ độc hại hay những quyết định rủi ro, nhằm bảo vệ bản thân khỏi những vấn đề tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp