Bản dịch của từ Steer clear of trong tiếng Việt

Steer clear of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steer clear of (Phrase)

stˈiɹklˌɔɹəf
stˈiɹklˌɔɹəf
01

Để tránh một ai đó hoặc một cái gì đó.

To avoid someone or something.

Ví dụ

In crowded places, I always steer clear of pickpockets.

Ở những nơi đông người, tôi luôn tránh trộm cắp.

To stay safe online, it's best to steer clear of suspicious websites.

Để an toàn trực tuyến, tốt nhất là tránh xa các trang web đáng ngờ.

She decided to steer clear of negative influences in her life.

Cô ấy quyết định tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình.