Bản dịch của từ Steer clear of trong tiếng Việt
Steer clear of
Phrase

Steer clear of (Phrase)
stˈiɹklˌɔɹəf
stˈiɹklˌɔɹəf
Ví dụ
In crowded places, I always steer clear of pickpockets.
Ở những nơi đông người, tôi luôn tránh trộm cắp.
To stay safe online, it's best to steer clear of suspicious websites.
Để an toàn trực tuyến, tốt nhất là tránh xa các trang web đáng ngờ.
She decided to steer clear of negative influences in her life.
Cô ấy quyết định tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình.