Bản dịch của từ Steered trong tiếng Việt
Steered

Steered (Verb)
The community leader steered the discussion towards important social issues.
Lãnh đạo cộng đồng đã định hướng cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
They did not steer the project away from local needs.
Họ không định hướng dự án ra khỏi nhu cầu địa phương.
How did the organization steer its volunteers to serve better?
Tổ chức đã định hướng các tình nguyện viên của mình phục vụ tốt hơn như thế nào?
Dạng động từ của Steered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Steered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Steered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Steering |
Họ từ
Từ "steered" là dạng quá khứ của động từ "steer", có nghĩa là hướng dẫn hoặc điều khiển một phương tiện, một tình huống hoặc một hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm "r" thường không được nhấn mạnh, tạo ra âm sắc nhẹ hơn so với tiếng Mỹ, nơi âm "r" được phát âm rõ ràng hơn. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông, lãnh đạo và quản lý.
Từ "steered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "steer", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "styran", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "quản lý". Gốc Latin của từ này là "sternere", có nghĩa là "đặt xuống" hoặc "làm phẳng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên kết với việc điều chỉnh hướng đi, đặc biệt trong ngữ cảnh hàng hải và giao thông. Ngày nay, "steered" thường chỉ hành động dẫn dắt hoặc điều khiển một tình huống, thể hiện vai trò lãnh đạo hoặc quyết định.
Từ "steered" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến điều khiển, hướng dẫn hoặc dẫn dắt, nhất là trong ngữ cảnh giao thông hoặc quản lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn trong các bài thi đọc và viết, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần nghe hoặc nói khi thảo luận về các chiến lược hoặc hướng đi. Cách sử dụng từ này phổ biến trong các tình huống như điều khiển phương tiện, dẫn dắt cuộc thảo luận hoặc mô tả chuyển động trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp