Bản dịch của từ Steered trong tiếng Việt

Steered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steered (Verb)

stˈɪɹd
stˈɪɹd
01

Để kiểm soát hướng mà một cái gì đó di chuyển.

To control the direction in which something moves.

Ví dụ

The community leader steered the discussion towards important social issues.

Lãnh đạo cộng đồng đã định hướng cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

They did not steer the project away from local needs.

Họ không định hướng dự án ra khỏi nhu cầu địa phương.

How did the organization steer its volunteers to serve better?

Tổ chức đã định hướng các tình nguyện viên của mình phục vụ tốt hơn như thế nào?

Dạng động từ của Steered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Steer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Steered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Steered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Steers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Steering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steered

Không có idiom phù hợp