Bản dịch của từ Stemma trong tiếng Việt
Stemma

Stemma (Noun)
The Johnson stemma shows their ancestors dating back to 1800.
Sơ đồ gia phả của gia đình Johnson cho thấy tổ tiên họ từ năm 1800.
The Smith family does not have a complete stemma available.
Gia đình Smith không có sơ đồ gia phả đầy đủ.
Does the Garcia stemma include information about their migration?
Sơ đồ gia phả của gia đình Garcia có bao gồm thông tin về di cư không?
Từ "stemma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "cây phả hệ" hoặc "sơ đồ". Trong ngữ cảnh nghiên cứu văn học và ngôn ngữ, "stemma" thường được sử dụng để chỉ sơ đồ ghi nhận mối quan hệ giữa các bản văn hoặc tài liệu nhằm xác định nguồn gốc và sự phát triển của chúng. Ở phiên bản tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng trong ý nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác nhẹ.
Từ "stemma" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "cành" hoặc "nhánh". Trong ngữ cảnh lịch sử, "stemma" thường được dùng để chỉ sơ đồ phả hệ hoặc dòng dõi, phản ánh mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình hoặc tổ chức. Sự phát triển từ nghĩa gốc này đến nghĩa hiện nay đã diễn ra qua việc mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực như văn học và văn hóa, nơi "stemma" có thể chỉ ra mối quan hệ bản thảo hoặc nguồn gốc văn bản.
Từ "stemma" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu văn bản hoặc lịch sử, liên quan đến các cây sơ đồ quan hệ giữa các bản văn. Trong ngữ cảnh học thuật, "stemma" thường được nhắc đến khi phân tích nguồn gốc và mối quan hệ giữa các tài liệu hoặc tác phẩm văn học. Từ này có thể xuất hiện trong các hội thảo, nghiên cứu khoa học hoặc các bài viết chuyên sâu về văn học và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp