Bản dịch của từ Stemple trong tiếng Việt
Stemple

Stemple (Noun)
The miners installed five stemples for safety in the new shaft.
Các thợ mỏ đã lắp đặt năm stemple để đảm bảo an toàn trong hầm mới.
Many workers do not understand how stemples support the mine structure.
Nhiều công nhân không hiểu cách mà stemple hỗ trợ cấu trúc mỏ.
How many stemples are needed for the new mining project?
Cần bao nhiêu stemple cho dự án khai thác mới?
Từ "stemple" không được công nhận trong từ điển chính thức của tiếng Anh. Có thể từ này là một lỗi chính tả hoặc phiên bản địa phương không phổ biến. Trong trường hợp có ý định đề cập đến "stample" hay một từ tương tự, cần nghiên cứu thêm về ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà người dùng muốn biểu đạt. Tóm lại, "stemple" không có nghĩa rõ ràng và không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh.
Từ "stemple" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và có thể dễ dàng liên tưởng đến từ "stempel" trong tiếng Đức, có nghĩa là "con dấu". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Latinh "stempere", có nghĩa là "đóng dấu". Trong lịch sử, việc sử dụng con dấu đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận và chứng thực tài liệu. Sự liên kết này vẫn tiếp tục trong nghĩa hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công nhận và xác thực trong giao tiếp và văn bản.
Từ "stemple" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, từ này thường không được sử dụng rộng rãi và thường bị nhầm lẫn với từ "stample" (tem, dấu) trong một số lĩnh vực. Từ này chủ yếu có thể được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến thư tín, quản lý tài liệu hoặc trong quy trình hành chính. Do đó, mức độ phổ biến của từ "stemple" là rất hạn chế.