Bản dịch của từ Mineshaft trong tiếng Việt
Mineshaft
Mineshaft (Noun)
The mineshaft in Pennsylvania was abandoned after the 2010 accident.
Mỏ hầm ở Pennsylvania đã bị bỏ hoang sau vụ tai nạn năm 2010.
Many people do not know about the old mineshaft in our town.
Nhiều người không biết về mỏ hầm cũ trong thị trấn của chúng tôi.
Is the mineshaft near the community center still open for tours?
Mỏ hầm gần trung tâm cộng đồng còn mở cửa cho tham quan không?
Mineshaft (n) là thuật ngữ chỉ một đường hầm hoặc lỗ đào sâu dưới lòng đất, được sử dụng để khai thác khoáng sản, đặc biệt là than đá, kim loại và các tài nguyên thiên nhiên khác. Từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày ở Anh, "colliery" có thể được sử dụng để chỉ một mỏ than cụ thể hơn. Khác biệt về cách phát âm không đáng kể, nhưng có thể nhận ra qua ngữ điệu và âm tiết nhấn mạnh.
Từ "mineshaft" được hình thành từ hai thành phần: "mine" và "shaft". Từ "mine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mina", nghĩa là "mỏ" hoặc "khai thác". Còn "shaft" bắt nguồn từ tiếng Old English "sceaft", có nghĩa là "cán" hoặc "trục". Sự kết hợp này phản ánh hình thức khai thác khoáng sản, nơi "shaft" chỉ phần đường hầm thẳng đứng dẫn vào lòng đất để tiếp cận nguồn tài nguyên. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các đường hầm khai thác khoáng sản, minh họa cho sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác.
Từ "mineshaft" (hầm mỏ) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường không phải là từ vựng phổ biến trong bài thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khai thác khoáng sản hoặc các vấn đề môi trường. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về an toàn lao động, địa chất hoặc lịch sử công nghiệp, khi mô tả các cấu trúc liên quan đến hoạt động khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp