Bản dịch của từ Stenciled trong tiếng Việt
Stenciled
Stenciled (Verb)
The artist stenciled messages on walls during the social protest in 2020.
Nghệ sĩ đã tạo hình các thông điệp trên tường trong cuộc biểu tình xã hội năm 2020.
They did not stenciled their opinions on the community center's walls.
Họ đã không tạo hình ý kiến của mình trên tường của trung tâm cộng đồng.
Did the activists stenciled slogans for the social justice campaign?
Các nhà hoạt động có tạo hình khẩu hiệu cho chiến dịch công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Stenciled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stencil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stenciled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stenciled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stencils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stenciling |
Stenciled (Adjective)
Được đánh dấu bằng giấy nến.
Marked with stenciling.
The stenciled signs promote social events at the community center.
Các biển hiệu có hình vẽ khuyến khích các sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.
The stenciled messages do not address important social issues.
Các thông điệp có hình vẽ không đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng.
Are the stenciled artworks effective in raising social awareness?
Các tác phẩm nghệ thuật có hình vẽ có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?
Họ từ
Từ "stenciled" là động từ đáng chú ý trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là việc sử dụng một khuôn mẫu để tạo ra hình ảnh hoặc chữ cái trên bề mặt bằng cách phun sơn hoặc mực. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "stenciled" không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa nên có thể sử dụng đồng nhất giữa hai biến thể này trong môi trường giao tiếp và văn viết.
Từ "stenciled" có nguồn gốc từ động từ "stencil", được bắt nguồn từ tiếng Pháp "estencil", lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stēncilis", có nghĩa là một công cụ dùng để tạo hình hoặc dấu vết. Kỹ thuật này đã phát triển từ thế kỷ 15, khi các nghệ sĩ sử dụng hình mẫu để tạo ra những mẫu đồ họa lặp lại. Hiện nay, "stenciled" chỉ hành động sử dụng một mẫu để tạo ra tên hay họa tiết một cách đồng nhất, phản ánh cách thức sáng tạo và tính chính xác trong nghệ thuật.
Từ "stenciled" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến nghệ thuật và thiết kế. Trong môn Đọc, nó có thể được sử dụng trong các văn bản về hướng dẫn sản xuất hoặc nghệ thuật thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "stenciled" thường được sử dụng khi đề cập đến kĩ thuật in, trang trí hoặc trong giáo dục nghệ thuật, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và quy trình sáng tạo.