Bản dịch của từ Stenciling trong tiếng Việt

Stenciling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stenciling (Noun)

01

Hoạt động tạo ra một thiết kế trên bề mặt bằng cách nhấn một mẫu cắt lên trên nó và sơn các phần lộ ra.

The activity of creating a design on a surface by pressing a cutout pattern over it and painting the exposed parts.

Ví dụ

Stenciling is popular in community art projects across the city.

Sử dụng khuôn là phổ biến trong các dự án nghệ thuật cộng đồng ở thành phố.

Stenciling is not limited to professional artists; anyone can try it.

Sử dụng khuôn không chỉ dành cho nghệ sĩ chuyên nghiệp; ai cũng có thể thử.

Is stenciling a common technique in social activism art today?

Sử dụng khuôn có phải là kỹ thuật phổ biến trong nghệ thuật vận động xã hội hôm nay không?

Stenciling (Verb)

01

Trang trí (một bề mặt) bằng giấy nến.

Decorate a surface with stencils.

Ví dụ

Many artists are stenciling murals in urban areas like Los Angeles.

Nhiều nghệ sĩ đang trang trí tranh tường bằng khuôn ở Los Angeles.

They are not stenciling any designs in public parks this month.

Họ không trang trí bất kỳ mẫu nào trong công viên công cộng tháng này.

Are you stenciling artwork for the community festival next week?

Bạn có đang trang trí tác phẩm nghệ thuật cho lễ hội cộng đồng tuần tới không?

Dạng động từ của Stenciling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stencil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stenciled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stenciled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stencils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stenciling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stenciling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stenciling

Không có idiom phù hợp