Bản dịch của từ Stenciling trong tiếng Việt
Stenciling

Stenciling(Noun)
Stenciling(Verb)
Dạng động từ của Stenciling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stencil |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stenciled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stenciled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stencils |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stenciling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Stenciling là một kỹ thuật nghệ thuật và sản xuất, trong đó hình ảnh hoặc chữ được tạo ra bằng cách sử dụng một khuôn mẫu. Khuôn mẫu này thường được làm từ vật liệu cứng như nhựa hoặc kim loại, cho phép sơn hoặc mực được áp dụng lên bề mặt thông qua các khe hở. Trong tiếng Anh, "stenciling" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ này.
Từ "stenciling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "stentare", có nghĩa là "để thoa". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được dùng để mô tả phương pháp in ấn bằng cách sử dụng mẫu. Quá trình này liên quan đến việc tạo ra các mẫu giấy hoặc chất liệu khác có hình dạng cụ thể, cho phép màu sắc hoặc mực được áp dụng một cách đồng nhất. Ngày nay, "stenciling" thường được sử dụng trong nghệ thuật trang trí và thủ công, thể hiện sự phát triển của kỹ thuật này từ một phương pháp sản xuất sang ứng dụng nghệ thuật.
Từ "stenciling" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Đọc, Nói và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về phương pháp trang trí hoặc sản xuất. Hình thức dùng từ này phổ biến hơn trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ và giáo dục nghệ thuật, liên quan đến việc tạo ra mẫu hình và chữ cái bằng cách sử dụng khuôn.
Họ từ
Stenciling là một kỹ thuật nghệ thuật và sản xuất, trong đó hình ảnh hoặc chữ được tạo ra bằng cách sử dụng một khuôn mẫu. Khuôn mẫu này thường được làm từ vật liệu cứng như nhựa hoặc kim loại, cho phép sơn hoặc mực được áp dụng lên bề mặt thông qua các khe hở. Trong tiếng Anh, "stenciling" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ này.
Từ "stenciling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "stentare", có nghĩa là "để thoa". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được dùng để mô tả phương pháp in ấn bằng cách sử dụng mẫu. Quá trình này liên quan đến việc tạo ra các mẫu giấy hoặc chất liệu khác có hình dạng cụ thể, cho phép màu sắc hoặc mực được áp dụng một cách đồng nhất. Ngày nay, "stenciling" thường được sử dụng trong nghệ thuật trang trí và thủ công, thể hiện sự phát triển của kỹ thuật này từ một phương pháp sản xuất sang ứng dụng nghệ thuật.
Từ "stenciling" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Đọc, Nói và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về phương pháp trang trí hoặc sản xuất. Hình thức dùng từ này phổ biến hơn trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ và giáo dục nghệ thuật, liên quan đến việc tạo ra mẫu hình và chữ cái bằng cách sử dụng khuôn.
