Bản dịch của từ Cutout trong tiếng Việt
Cutout
Cutout (Noun)
The children made a cutout of a heart for the art project.
Các em nhỏ đã cắt ra một hình trái tim cho dự án nghệ thuật.
The classroom was decorated with colorful cutouts of animals.
Phòng học được trang trí bằng những hình cắt màu sắc của động vật.
The event had a photo booth with fun cutouts for people.
Sự kiện có một gian ảnh với những hình cắt vui nhộn cho mọi người.
Cutout (Adjective)
The cutout decorations at the party were colorful and eye-catching.
Các trang trí được cắt tại bữa tiệc rất sặc sỡ và thu hút.
She wore a cutout dress that revealed her elegant silhouette.
Cô ấy mặc chiếc váy cắt lỗ, tiết lộ hình dáng thanh lịch của mình.
The art project involved creating cutout figures to represent unity.
Dự án nghệ thuật liên quan đến việc tạo hình nhân vật cắt để biểu trưng cho sự đoàn kết.
Họ từ
Từ "cutout" được sử dụng để chỉ một hình ảnh hoặc hình mẫu đã được cắt ra từ một bề mặt lớn hơn, thường là giấy hoặc bìa. Có thể sử dụng trong nghệ thuật, trang trí, hoặc quảng cáo. Trong tiếng Anh Mỹ, "cutout" thường nhấn mạnh đến chức năng như một hình dạng đồ họa, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể ám chỉ đến những tấm bìa cắt sẵn để sử dụng trong các sản phẩm văn phòng. Sự khác biệt chủ yếu ở cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "cutout" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cut" (cắt) kết hợp với danh từ "out" (ra ngoài). Cấu trúc từ này bắt nguồn từ hình ảnh của việc cắt một phần ra khỏi một vật liệu lớn hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cutout" được sử dụng để chỉ các hình ảnh hoặc các phần đã được tạo ra bằng cách cắt bỏ, thường trong nghệ thuật hoặc thiết kế. Sự chuyển biến nghĩa từ dạng hành động sang dạng sản phẩm minh họa rõ sự tác động của từ gốc đến cách sử dụng hiện tại.
Từ "cutout" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và thiết kế, chẳng hạn như để chỉ hình ảnh hoặc phần đã bị loại bỏ trong một tác phẩm. Trong tiếng Anh, "cutout" thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật mà các phần đã bị cắt bỏ, hoặc trong thiết kế đồ họa để chỉ các đối tượng đã được tách ra từ nền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp