Bản dịch của từ Cutout trong tiếng Việt

Cutout

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutout (Noun)

kˈʌtˌaʊt
kˈʌtˌaʊt
01

Một hình dạng hoặc hình ảnh được cắt ra từ giấy hoặc thẻ.

A shape or picture cut out of paper or card.

Ví dụ

The children made a cutout of a heart for the art project.

Các em nhỏ đã cắt ra một hình trái tim cho dự án nghệ thuật.

The classroom was decorated with colorful cutouts of animals.

Phòng học được trang trí bằng những hình cắt màu sắc của động vật.

The event had a photo booth with fun cutouts for people.

Sự kiện có một gian ảnh với những hình cắt vui nhộn cho mọi người.

Cutout (Adjective)

kˈʌtˌaʊt
kˈʌtˌaʊt
01

Cắt hoặc tạo hình bằng cách cắt; có hình dạng.

Cut or formed into a shape by cutting; shaped.

Ví dụ

The cutout decorations at the party were colorful and eye-catching.

Các trang trí được cắt tại bữa tiệc rất sặc sỡ và thu hút.

She wore a cutout dress that revealed her elegant silhouette.

Cô ấy mặc chiếc váy cắt lỗ, tiết lộ hình dáng thanh lịch của mình.

The art project involved creating cutout figures to represent unity.

Dự án nghệ thuật liên quan đến việc tạo hình nhân vật cắt để biểu trưng cho sự đoàn kết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cutout cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutout

Không có idiom phù hợp