Bản dịch của từ Stenographed trong tiếng Việt

Stenographed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stenographed (Verb)

stˈɛnəɡɹˌæft
stˈɛnəɡɹˌæft
01

Viết tắt.

Write in shorthand.

Ví dụ

She stenographed the meeting notes for the community council last week.

Cô ấy đã viết tắt biên bản cuộc họp của hội đồng cộng đồng tuần trước.

He did not stenograph the interview with the local charity organization.

Anh ấy đã không viết tắt cuộc phỏng vấn với tổ chức từ thiện địa phương.

Did Maria stenograph the discussions during the social event yesterday?

Maria có viết tắt các cuộc thảo luận trong sự kiện xã hội hôm qua không?

Stenographed (Adjective)

stˈɛnəɡɹˌæft
stˈɛnəɡɹˌæft
01

Viết tắt.

Written in shorthand.

Ví dụ

The stenographed notes helped summarize the social meeting effectively.

Những ghi chép viết tắt đã giúp tóm tắt cuộc họp xã hội hiệu quả.

Her notes were not stenographed, making them hard to read.

Ghi chú của cô ấy không được viết tắt, khiến chúng khó đọc.

Are the stenographed records available for the community discussion?

Có phải các bản ghi viết tắt có sẵn cho cuộc thảo luận cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stenographed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stenographed

Không có idiom phù hợp