Bản dịch của từ Stenographed trong tiếng Việt
Stenographed

Stenographed (Verb)
She stenographed the meeting notes for the community council last week.
Cô ấy đã viết tắt biên bản cuộc họp của hội đồng cộng đồng tuần trước.
He did not stenograph the interview with the local charity organization.
Anh ấy đã không viết tắt cuộc phỏng vấn với tổ chức từ thiện địa phương.
Did Maria stenograph the discussions during the social event yesterday?
Maria có viết tắt các cuộc thảo luận trong sự kiện xã hội hôm qua không?
Stenographed (Adjective)
The stenographed notes helped summarize the social meeting effectively.
Những ghi chép viết tắt đã giúp tóm tắt cuộc họp xã hội hiệu quả.
Her notes were not stenographed, making them hard to read.
Ghi chú của cô ấy không được viết tắt, khiến chúng khó đọc.
Are the stenographed records available for the community discussion?
Có phải các bản ghi viết tắt có sẵn cho cuộc thảo luận cộng đồng không?
Họ từ
Từ "stenographed" là tính từ mô tả hành động ghi chú nhanh, thường bằng cách sử dụng hệ thống ký hiệu hay chữ viết tắt để ghi lại lời nói hoặc thông tin trong thời gian thực. Từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như pháp lý và báo chí. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được dùng tương tự như tiếng Anh Mỹ nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm có thể khác nhau, với âm "o" ở giữa được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "stenographed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "steno", có nghĩa là "hẹp" hoặc "nhỏ", và "grapho", có nghĩa là "viết". Kết hợp lại, từ này chỉ hành động viết nhanh chóng, thường bằng các ký hiệu hoặc chữ viết tắt để ghi lại lời nói hoặc thông tin một cách hiệu quả. Lịch sử phát triển của nó phản ánh sự cần thiết trong các lĩnh vực như pháp lý và báo chí, nơi việc ghi chép chính xác và nhanh chóng là rất quan trọng. Sự phát triển này liên quan trực tiếp đến ứng dụng hiện tại trong công nghệ ghi âm và dịch vụ ghi chép.
Từ "stenographed" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi yêu cầu diễn đạt rõ ràng và chính xác. Ngược lại, trong các ngữ cảnh chuyên môn, như trong lĩnh vực báo chí hoặc hành chính, từ này có thể được sử dụng để chỉ quá trình ghi chép nhanh chóng bằng phương pháp đánh máy tốc ký. Từ này thường liên quan đến các tình huống nghề nghiệp như ghi biên bản cuộc họp hoặc phiên tòa.