Bản dịch của từ Shorthand trong tiếng Việt
Shorthand
Shorthand (Noun)
Một phương pháp viết nhanh bằng chữ viết tắt và ký hiệu, đặc biệt được sử dụng để đọc chính tả. các hệ thống tốc ký chính hiện đang được sử dụng là những hệ thống được sir isaac pitman nghĩ ra vào năm 1837 và (ở mỹ) vào năm 1888 bởi john r. gregg (1867–1948)
A method of rapid writing by means of abbreviations and symbols used especially for taking dictation the major systems of shorthand currently in use are those devised in 1837 by sir isaac pitman and in the us in 1888 by john r gregg 1867–1948.
I use shorthand to take notes during the IELTS writing section.
Tôi sử dụng viết tắt để ghi chú trong phần viết IELTS.
She doesn't know how to write in shorthand for the speaking test.
Cô ấy không biết cách viết bằng viết tắt cho bài kiểm tra nói.
Do you think shorthand is helpful for improving writing speed?
Bạn có nghĩ viết tắt có giúp tăng tốc độ viết không?
Kết hợp từ của Shorthand (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Useful shorthand Bí kíp hữu ích | Acronyms like lol are useful shorthand in social media communication. Các từ viết tắt như lol là phương tiện viết tắt hữu ích trong giao tiếp trên mạng xã hội. |
Convenient shorthand Mô tả tiện lợi | Using 'lol' is a convenient shorthand in social media messages. Sử dụng 'lol' là một cách viết tắt tiện lợi trong tin nhắn mạng xã hội. |
Visual shorthand Biểu tượng hình ảnh | Visual shorthand helps convey complex ideas in ielts essays effectively. Biểu tượng hình ảnh giúp truyền đạt ý tưởng phức tạp trong bài luận ielts một cách hiệu quả. |
Họ từ
Shorthand là một phương pháp ghi chép nhanh chóng, thường được sử dụng để ghi lại lời nói trong thời gian thực. Nó bao gồm việc sử dụng các ký hiệu, biểu tượng hoặc chữ cái rút gọn để thay thế cho các từ hoặc cụm từ dài hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, nhiều hệ thống shorthand phổ biến ở Anh như Pitman và Gregg được áp dụng rộng rãi tại Mỹ. Shorthand thường được sử dụng trong báo chí, phiên dịch và ghi âm.
Từ "shorthand" có nguồn gốc từ hai thành phần: "short" (ngắn) và "hand" (tay). Nguyên thủy, nó bắt nguồn từ ngôn ngữ Latin, trong đó "brevis" (ngắn) kết hợp với động từ "scribere" (viết) để chỉ phương pháp viết tóm tắt. Lịch sử của shorthand bắt đầu từ những năm 1600, phát triển nhằm tạo điều kiện ghi chép nhanh hơn trong hội nghị và toà án. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn duy trì ý nghĩa viết tắt và nhanh chóng, thể hiện sự tiện lợi trong giao tiếp.
Từ "shorthand" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi liên quan đến kỹ năng ghi chú hoặc tóm tắt thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "shorthand" thường được sử dụng trong lĩnh vực văn bản, ghi chép nhanh chóng, hoặc giao tiếp chuyên nghiệp. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp tiết kiệm thời gian trong việc ghi chú và truyền đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp