Bản dịch của từ Sir trong tiếng Việt
Sir
Sir (Noun)
Sir William, the mayor, welcomed the guests at the charity event.
Ngài thị trưởng William đã chào đón các vị khách tại sự kiện từ thiện.
The young man addressed the elderly gentleman as 'sir' out of respect.
Chàng trai trẻ gọi người đàn ông lớn tuổi là 'ngài' vì sự tôn trọng.
The knight was honored with the title 'sir' for his bravery.
Hiệp sĩ được vinh danh với danh hiệu 'ngài' vì sự dũng cảm của mình.
Excuse me, sir, could you help me find the nearest post office?
Xin lỗi, thưa ông, ông có thể giúp tôi tìm bưu điện gần nhất không?
The sir at the reception desk was very polite and helpful.
Ông ở quầy lễ tân rất lịch sự và hữu ích.
The conference was attended by a distinguished sir from the embassy.
Hội nghị có sự tham dự của một ông nổi tiếng từ đại sứ quán.
The sir greeted the guests at the formal event.
Ngài chào đón các vị khách trong sự kiện trang trọng.
The sir's presence elevated the social status of the gathering.
Sự hiện diện của ngài đã nâng cao địa vị xã hội của buổi tụ tập.
The young man aspired to become a sir in the future.
Chàng trai trẻ khao khát trở thành ngài trong tương lai.
Dạng danh từ của Sir (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sir | Sirs |
Sir (Verb)
The waiter said, 'Sir, may I take your order?'
Người phục vụ nói, 'Thưa ông, tôi có thể gọi món được không?'
She always calls her boss 'Sir' out of respect.
Cô ấy luôn gọi sếp của mình là 'Thưa ông' vì sự tôn trọng.
The student politely said, 'Excuse me, sir.'
Học sinh lịch sự nói: 'Xin lỗi, thưa ông.'
Họ từ
Từ "sir" là một từ tiếng Anh được dùng để chỉ người đàn ông, thường mang nghĩa tôn kính hoặc kính trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sir" được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh chính thức hay khi giao tiếp với các cá nhân có địa vị cao hơn. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "sir" thường được dùng phổ biến trong các tình huống như phục vụ khách hàng, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong quân đội hoặc trong các bối cảnh trang trọng.
Từ "sir" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "sire", bắt nguồn từ từ Latin "senior", có nghĩa là "người lớn tuổi" hoặc "người đứng đầu". Ban đầu, "sir" dùng để chỉ bậc lãnh đạo hoặc người có địa vị, thể hiện sự tôn kính. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để thể hiện sự kính trọng đối với nam giới, đặc biệt là trong các tình huống chính thức hoặc nghi lễ, giữ lại ý nghĩa về sự tôn trọng đối với địa vị xã hội.
Từ "sir" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại chính thức, đặc biệt là trong bối cảnh dịch vụ hoặc giáo dục. Trong phần Nói, "sir" thường được dùng để thể hiện sự kính trọng. Trong Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề lịch sử hoặc văn bản chính thức, nơi yêu cầu ngôn ngữ trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp