Bản dịch của từ Sir trong tiếng Việt

Sir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sir(Noun)

sˈɜː
ˈsɝ
01

Một cách xưng hô tôn trọng đối với nam giới

A respectful term of address for a man

Ví dụ
02

Một danh hiệu được sử dụng trước tên của một hiệp sĩ hoặc quý tộc.

A title used before the name of a knight or baronet

Ví dụ
03

Một người đàn ông có địa vị hoặc quyền lực

A man of rank or authority

Ví dụ

Họ từ