Bản dịch của từ Sir trong tiếng Việt

Sir

Noun [U/C] Verb

Sir (Noun)

sɚɹ
sˈɝ
01

Một cách xưng hô tôn trọng đối với một người đàn ông có cấp bậc hoặc chức vụ cao hơn.

A respectful term of address to a man of higher rank or position.

Ví dụ

Sir William, the mayor, welcomed the guests at the charity event.

Ngài thị trưởng William đã chào đón các vị khách tại sự kiện từ thiện.

The young man addressed the elderly gentleman as 'sir' out of respect.

Chàng trai trẻ gọi người đàn ông lớn tuổi là 'ngài' vì sự tôn trọng.

The knight was honored with the title 'sir' for his bravery.

Hiệp sĩ được vinh danh với danh hiệu 'ngài' vì sự dũng cảm của mình.

02

Một cách xưng hô tôn trọng đối với một người đàn ông trưởng thành (thường lớn tuổi hơn), đặc biệt nếu không biết tên hoặc chức danh riêng của anh ta.

A respectful term of address to an adult male (often older), especially if his name or proper title is unknown.

Ví dụ

Excuse me, sir, could you help me find the nearest post office?

Xin lỗi, thưa ông, ông có thể giúp tôi tìm bưu điện gần nhất không?

The sir at the reception desk was very polite and helpful.

Ông ở quầy lễ tân rất lịch sự và hữu ích.

The conference was attended by a distinguished sir from the embassy.

Hội nghị có sự tham dự của một ông nổi tiếng từ đại sứ quán.

03

Một người có cấp bậc hoặc chức vụ cao hơn.

A man of a higher rank or position.

Ví dụ

The sir greeted the guests at the formal event.

Ngài chào đón các vị khách trong sự kiện trang trọng.

The sir's presence elevated the social status of the gathering.

Sự hiện diện của ngài đã nâng cao địa vị xã hội của buổi tụ tập.

The young man aspired to become a sir in the future.

Chàng trai trẻ khao khát trở thành ngài trong tương lai.

Dạng danh từ của Sir (Noun)

SingularPlural

Sir

Sirs

Sir (Verb)

sɚɹ
sˈɝ
01

Để xưng hô (ai đó) bằng cách sử dụng "sir".

To address (someone) using "sir".

Ví dụ

The waiter said, 'Sir, may I take your order?'

Người phục vụ nói, 'Thưa ông, tôi có thể gọi món được không?'

She always calls her boss 'Sir' out of respect.

Cô ấy luôn gọi sếp của mình là 'Thưa ông' vì sự tôn trọng.

The student politely said, 'Excuse me, sir.'

Học sinh lịch sự nói: 'Xin lỗi, thưa ông.'

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sir cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sir

Không có idiom phù hợp