Bản dịch của từ Baronet trong tiếng Việt
Baronet

Baronet (Noun)
The baronet was known for his charitable contributions to the community.
Người đoàn tướng nổi tiếng với những đóng góp từ thiện cho cộng đồng.
Being a baronet, Sir Thomas had certain privileges in society.
Là một người đoàn tướng, Sir Thomas có một số đặc quyền trong xã hội.
The young baronet inherited the title from his late father.
Người đoàn tướng trẻ thừa kế danh hiệu từ cha mình đã qua đời.
Họ từ
Baronet là một tước vị quý tộc trong hệ thống tước vị Anh, được thành lập vào thế kỷ 14. Tước vị này thấp hơn nam tước nhưng cao hơn hiệp sĩ, thường được truyền lại. Trong tiếng Anh Mỹ, tước vị này ít phổ biến và không có tương đương mạch lạc. Trong khi viết, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong giao tiếp, thuật ngữ này thường ít được sử dụng ở Mỹ so với Anh.
Từ "baronet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baronnet", xuất phát từ "baron" có nghĩa là quý tộc, kèm theo hậu tố "-et" chỉ sự nhỏ hơn hoặc cấp độ thấp hơn. Lịch sử của từ này gắn liền với hệ thống quý tộc tại Anh, được thiết lập vào thế kỷ 14, chỉ một tầng lớp quý tộc thấp hơn so với baron. Ngày nay, "baronet" được dùng để chỉ những người được phong tước hiệu này, gắn liền với địa vị xã hội và danh tiếng trong giới quý tộc.
Từ "baronet" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì đây là một thuật ngữ liên quan đến hệ thống quý tộc của Anh. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử quý tộc, tài liệu pháp lý hoặc nghiên cứu văn hóa, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chỉ gặp trong các tài liệu chuyên ngành hoặc trong các tác phẩm văn học cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp