Bản dịch của từ Pitman trong tiếng Việt

Pitman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitman (Noun)

pˈɪtmn
pˈɪtmn
01

Một thanh nối.

A connecting rod.

Ví dụ

The pitman in the machine connects the parts effectively during operation.

Pitman trong máy kết nối các bộ phận hiệu quả trong quá trình vận hành.

The pitman does not work alone; it needs other components to function.

Pitman không hoạt động một mình; nó cần các thành phần khác để hoạt động.

Is the pitman essential for the machine's social impact?

Pitman có cần thiết cho tác động xã hội của máy không?

02

Một thợ khai thác than.

A coal miner.

Ví dụ

John is a pitman who works in the coal mine.

John là một thợ mỏ làm việc trong mỏ than.

Many pitmen do not receive fair wages for their hard work.

Nhiều thợ mỏ không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.

Are pitmen in your area facing any safety issues?

Có phải các thợ mỏ trong khu vực của bạn đang gặp vấn đề an toàn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pitman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitman

Không có idiom phù hợp