Bản dịch của từ Pitman trong tiếng Việt
Pitman
Pitman (Noun)
Một thanh nối.
A connecting rod.
The pitman in the machine connects the parts effectively during operation.
Pitman trong máy kết nối các bộ phận hiệu quả trong quá trình vận hành.
The pitman does not work alone; it needs other components to function.
Pitman không hoạt động một mình; nó cần các thành phần khác để hoạt động.
Is the pitman essential for the machine's social impact?
Pitman có cần thiết cho tác động xã hội của máy không?
John is a pitman who works in the coal mine.
John là một thợ mỏ làm việc trong mỏ than.
Many pitmen do not receive fair wages for their hard work.
Nhiều thợ mỏ không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.
Are pitmen in your area facing any safety issues?
Có phải các thợ mỏ trong khu vực của bạn đang gặp vấn đề an toàn không?
Họ từ
Từ "pitman" thường chỉ đến một người làm việc trong ngành công nghiệp khai thác mỏ, đặc biệt là người điều khiển hoặc phụ trách việc vận hành máy móc ở các mỏ than. Trong bối cảnh kỹ thuật, "pitman" cũng đề cập đến một bộ phận trong cơ cấu cơ khí, như cơ cấu kết nối giữa trục quay và các bộ phận chuyển động khác. Trên phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh nghề nghiệp và địa phương trong các ngành công nghiệp cụ thể.
Từ "pitman" có nguồn gốc từ từ Latin "pitus", có nghĩa là "khai thác" hoặc "mỏ". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ những người làm việc trong các mỏ than, đặc biệt là những người khai thác. Sự kết hợp giữa "pit" (hầm, mỏ) và "man" (người) phản ánh vai trò của họ trong ngành công nghiệp khai thác. Hiện nay, "pitman" không chỉ ám chỉ đến những người thợ mỏ mà còn mang ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến lao động và công việc trong môi trường khắc nghiệt.
Từ "pitman" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết) do tính chất chuyên ngành và liên quan đến kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực cơ học và kỹ thuật chế tạo, đặc biệt liên quan đến các cơ cấu chuyển động. Từ này thường gặp trong các tài liệu kỹ thuật, mô tả thành phần máy móc, và trong các cuộc thảo luận chuyên môn về động cơ hoặc cơ cấu hoạt động.