Bản dịch của từ Pitman trong tiếng Việt
Pitman
Pitman (Noun)
Một thanh nối.
A connecting rod.
The pitman in the machine connects the parts effectively during operation.
Pitman trong máy kết nối các bộ phận hiệu quả trong quá trình vận hành.
The pitman does not work alone; it needs other components to function.
Pitman không hoạt động một mình; nó cần các thành phần khác để hoạt động.
Is the pitman essential for the machine's social impact?
Pitman có cần thiết cho tác động xã hội của máy không?
John is a pitman who works in the coal mine.
John là một thợ mỏ làm việc trong mỏ than.
Many pitmen do not receive fair wages for their hard work.
Nhiều thợ mỏ không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.
Are pitmen in your area facing any safety issues?
Có phải các thợ mỏ trong khu vực của bạn đang gặp vấn đề an toàn không?