Bản dịch của từ Miner trong tiếng Việt
Miner
Miner (Noun)
Một người làm việc trong hầm mỏ.
A person who works in a mine.
The miner extracted coal from the depths of the mine.
Người mỏ khai thác than từ sâu trong mỏ.
The miners went on strike for better working conditions.
Các thợ mỏ đình công để yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.
The miner's helmet protected him from falling debris underground.
Mũ bảo hộ của người mỏ bảo vệ anh ta khỏi vật liệu rơi từ trên cao xuống dưới đất.
The miner built its nest in a burrow underground.
Người khai thác xây tổ trong một hang đất dưới lòng đất.
The miners work together to protect their young chicks.
Các thợ mỏ làm việc cùng nhau để bảo vệ những con gà con của mình.
The miners in the community share food and resources.
Các thợ mỏ trong cộng đồng chia sẻ thức ăn và tài nguyên.
The miner worked in the coal mines for years.
Người khai thác làm việc trong mỏ than nhiều năm.
The miners unionized to fight for better working conditions.
Các công nhân mỏ tổ chức để đấu tranh cho điều kiện làm việc tốt hơn.
The miner's job is physically demanding and requires specialized training.
Công việc của người khai thác đòi hỏi sức khỏe và đào tạo chuyên ngành.
Dạng danh từ của Miner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Miner | Miners |
Kết hợp từ của Miner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gold miner Thợ mỏ vàng | The gold miner discovered a new vein of precious metal. Người khai thác vàng đã phát hiện một tầng mới của kim loại quý. |
Coal miner Thợ mỏ than | The coal miner worked long hours underground for a living. Người mỏ than làm việc nhiều giờ dưới lòng đất để kiếm sống. |
Copper miner Người khai thác đồng | The copper miner worked hard in the mine every day. Người khai thác đồng làm việc chăm chỉ trong mỏ mỗi ngày. |
Uranium miner Người khai thác uranium | The uranium miner discovered a new vein in the mine. Người khai thác uranium phát hiện một tầng mới trong mỏ. |
Tin miner Ngưòi đào quặng thiếc | The tin miner worked hard in the mine every day. Người khai thác thiếc làm việc chăm chỉ trong mỏ mỗi ngày. |
Họ từ
Từ "miner" chỉ những người làm việc trong các mỏ khai thác, đặc biệt là khai thác khoáng sản như than đá, vàng hay kim loại khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả về cách nói và viết, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa phương, nó có thể được sử dụng để chỉ các công việc đặc thù trong ngành khai thác, chẳng hạn như thợ mỏ than hay thợ mỏ kim loại.
Từ "miner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minare", có nghĩa là "khai thác" hoặc "đào mỏ". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ những người làm nghề đào vàng, bạc và các khoáng sản khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ ai tham gia vào hoạt động khai thác khoáng sản. Ngày nay, "miner" không chỉ đề cập đến các công việc khai thác mà còn liên quan đến lĩnh vực công nghệ, như trong "cryptocurrency mining".
Từ "miner" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được liên kết với các chủ đề về nghề nghiệp, công nghiệp khai thác và kinh tế. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về vai trò của thợ mỏ trong xã hội, các vấn đề môi trường liên quan đến khai thác khoáng sản. Ngoài ra, từ "miner" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, kinh tế và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp