Bản dịch của từ Ordnance trong tiếng Việt
Ordnance
Ordnance (Noun)
Một nhánh dịch vụ của chính phủ liên quan đặc biệt đến các kho hàng và vật liệu quân sự.
A branch of government service dealing especially with military stores and materials.
The ordnance department supplied weapons for the local police in 2022.
Bộ quân nhu đã cung cấp vũ khí cho cảnh sát địa phương năm 2022.
The city council did not allocate funds for the ordnance program.
Hội đồng thành phố đã không phân bổ ngân sách cho chương trình quân nhu.
Does the government oversee the ordnance used by community defense groups?
Chính phủ có giám sát quân nhu được sử dụng bởi các nhóm phòng thủ cộng đồng không?
Súng gắn; pháo binh.
Mounted guns artillery.
The city displayed ordnance during the annual Independence Day parade.
Thành phố trưng bày pháo trong lễ diễu hành Ngày Độc lập hàng năm.
The museum does not have any ordnance from the Civil War.
Bảo tàng không có bất kỳ pháo nào từ Nội chiến.
Do you think ordnance is important for historical education?
Bạn có nghĩ rằng pháo là quan trọng cho giáo dục lịch sử không?
Dạng danh từ của Ordnance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ordnance | Ordnances |
Họ từ
Từ "ordnance" chỉ các loại vũ khí, đạn dược và thiết bị quân sự được sử dụng trong chiến tranh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng thường xuyên trong bối cảnh quân sự, bao gồm cả trang bị chiến đấu và hậu cần. Từ tương ứng trong tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự, nhưng đôi khi được mở rộng để bao hàm cả các thiết bị quân sự không phải vũ khí. Cách phát âm có sự khác biệt nhỏ giữa hai bên, nhưng ý nghĩa và phạm vi sử dụng thường giống nhau.
Từ "ordnance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ordonnance", có nghĩa là "sắp đặt, quy định". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "ordinare", có nghĩa là "sắp xếp, tổ chức". Trải qua lịch sử, từ này đã chuyển sang chỉ các loại vũ khí và thiết bị quân sự. Sự thay đổi trong nghĩa của nó liên quan đến cách mà quân đội tổ chức và trang bị cho các hoạt động chiến tranh, từ việc cung cấp vũ khí đến cách thức điều hành chiến tranh.
Từ "ordnance" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, đặc biệt liên quan đến các chủ đề quân sự hoặc kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về vũ khí, đạn dược và hậu cần quân đội. Sự kết hợp của từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về an ninh quốc gia, nghiên cứu quân sự hoặc lịch sử chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp