Bản dịch của từ Stentorious trong tiếng Việt

Stentorious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stentorious (Adjective)

stˈɛnətɹiəs
stˈɛnətɹiəs
01

(giọng của một người) to và mạnh mẽ.

Of a persons voice loud and powerful.

Ví dụ

The stentorious speaker captivated the audience at the social event.

Người diễn giả có giọng nói lớn đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.

Her stentorious laughter annoyed some guests at the party.

Tiếng cười lớn của cô ấy đã làm phiền một số khách mời tại bữa tiệc.

Is his stentorious voice suitable for social gatherings?

Giọng nói lớn của anh ấy có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stentorious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stentorious

Không có idiom phù hợp