Bản dịch của từ Stepchild trong tiếng Việt
Stepchild

Stepchild (Noun)
The stepchild struggled to bond with their new family.
Đứa con riêng gặp khó khăn trong việc tạo mối quan hệ với gia đình mới.
She treats her stepchild as her own child.
Cô ấy đối xử với đứa con riêng như con ruột của mình.
The stepchild felt like an outsider in the family.
Đứa con riêng cảm thấy như một người ngoài cuộc trong gia đình.
Dạng danh từ của Stepchild (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stepchild | Stepchildren |
Họ từ
"Stepchild" (tiếng Việt: con riêng) chỉ một đứa trẻ mà cha hoặc mẹ không phải là cha/mẹ ruột. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ gia đình giữa trẻ em và cha/mẹ kế sau khi một trong hai người đã tái hôn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong các ngữ cảnh xã hội cụ thể, đặc biệt trong văn hóa gia đình và luật pháp.
Từ "stepchild" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai phần: "step" (bước, giai đoạn) và "child" (trẻ em). Phần "step" có nguồn gốc từ từ Latin "steppare", nghĩa là bước vào một giai đoạn mới, biểu thị cho quan hệ không máu mủ. Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm về con cái của vợ hoặc chồng, nhưng không phải là con ruột. Ngày nay, "stepchild" thường được dùng để chỉ những mối quan hệ gia đình phức tạp hơn, bao gồm những người con trong các gia đình tái hôn.
Từ "stepchild" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh gia đình thường ít được nhấn mạnh. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình hoặc mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, "stepchild" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bàn luận về động lực tâm lý và xã hội trong các mối quan hệ gia đình phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp