Bản dịch của từ Stepping stone trong tiếng Việt
Stepping stone

Stepping stone (Noun)
Having a mentor can be a stepping stone to success.
Có một người hướng dẫn có thể là bước đệm đến thành công.
Not having a clear goal can hinder your stepping stone.
Không có mục tiêu rõ ràng có thể cản trở bước đệm của bạn.
Is building a strong network a necessary stepping stone in life?
Việc xây dựng mạng lưới mạnh mẽ có phải là bước đệm cần thiết trong cuộc sống không?
Volunteering can be a stepping stone to a career in social work.
Tình nguyện có thể là bước đệm cho sự nghiệp làm việc xã hội.
Not having any social connections can be a stumbling block.
Không có bất kỳ mối quan hệ xã hội nào có thể là một chướng ngại.
"Stepping stone" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một phương tiện hoặc cơ hội giúp người ta tiến tới một mục tiêu lớn hơn. Từ này thường được dùng trong bối cảnh nghề nghiệp hoặc giáo dục, ám chỉ đến những kinh nghiệm hoặc bước tiến nhỏ dẫn đến sự thành công lớn hơn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ý nghĩa sử dụng, tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, có thể cảm nhận sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm do khác biệt văn hóa.
Cụm từ "stepping stone" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa đen là "viên đá để bước". Từ "stepping" bắt nguồn từ động từ "step" (bước), có nguồn gốc từ tiếng Old English "stæpa". "Stone" có nguồn gốc từ tiếng Old English "stan", nghĩa là đá. Trong lịch sử, những viên đá này thường được sử dụng như phương tiện giúp người đi bộ vượt qua các chướng ngại vật. Ngày nay, "stepping stone" được dùng ẩn dụ để chỉ những bước tiến hay cơ hội tạm thời dẫn đến thành công lớn hơn trong sự nghiệp hay cuộc sống.
Cụm từ "stepping stone" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể sử dụng nó để diễn đạt ý tưởng về các giai đoạn chuyển tiếp trong sự nghiệp hoặc học tập. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ những cơ hội hay trải nghiệm khởi đầu, giúp cá nhân phát triển để đạt được mục tiêu lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp