Bản dịch của từ Stepping stone trong tiếng Việt

Stepping stone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stepping stone (Noun)

01

Hòn đá nổi lên dùng riêng lẻ hoặc thành dãy làm nơi bước lên khi qua suối, qua vùng bùn lầy.

A raised stone used singly or in a series as a place on which to step when crossing a stream or muddy area.

Ví dụ

Having a mentor can be a stepping stone to success.

Có một người hướng dẫn có thể là bước đệm đến thành công.

Not having a clear goal can hinder your stepping stone.

Không có mục tiêu rõ ràng có thể cản trở bước đệm của bạn.

Is building a strong network a necessary stepping stone in life?

Việc xây dựng mạng lưới mạnh mẽ có phải là bước đệm cần thiết trong cuộc sống không?

Volunteering can be a stepping stone to a career in social work.

Tình nguyện có thể là bước đệm cho sự nghiệp làm việc xã hội.

Not having any social connections can be a stumbling block.

Không có bất kỳ mối quan hệ xã hội nào có thể là một chướng ngại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stepping stone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stepping stone

Không có idiom phù hợp