Bản dịch của từ Stercoraceous trong tiếng Việt

Stercoraceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stercoraceous (Adjective)

01

Bao gồm hoặc giống như phân hoặc phân.

Consisting of or resembling dung or faeces.

Ví dụ

The stercoraceous waste was dumped near the community center last week.

Chất thải stercoraceous đã được đổ gần trung tâm cộng đồng tuần trước.

The town does not tolerate stercoraceous conditions in public spaces.

Thị trấn không chấp nhận tình trạng stercoraceous ở không gian công cộng.

Are there stercoraceous piles near the local park area now?

Có những đống stercoraceous nào gần khu vực công viên địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stercoraceous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stercoraceous

Không có idiom phù hợp