Bản dịch của từ Stf trong tiếng Việt

Stf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stf (Noun)

stˈɛfn
stˈɛfn
01

(ngày, tiếng lóng của fandom) viết tắt của khoa học.

(dated, fandom slang) abbreviation of scientifiction.

Ví dụ

The stf community gathered to discuss classic sci-fi literature.

Cộng đồng stf tụ tập để thảo luận về văn học khoa học viễn tưởng cổ điển.

Fans of stf eagerly awaited the release of the latest novel.

Người hâm mộ stf háo hức chờ đợi sự ra mắt của cuốn tiểu thuyết mới nhất.

The convention featured panels on stf history and future trends.

Hội nghị có các bảng về lịch sử stf và các xu hướng trong tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stf

Không có idiom phù hợp