Bản dịch của từ Stick-in-the-mud trong tiếng Việt

Stick-in-the-mud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stick-in-the-mud (Noun)

stˈɪkɪn ðə mʌd
stˈɪkɪn ðə mʌd
01

Một người buồn tẻ, không thích phiêu lưu và chống lại sự thay đổi.

A person who is dull and unadventurous and who resists change.

Ví dụ

She is such a stick-in-the-mud, never wanting to try new things.

Cô ấy là một người cực kỳ cứng nhắc, không bao giờ muốn thử những thứ mới.

He was labeled a stick-in-the-mud for always sticking to tradition.

Anh ấy bị gán cho danh xưng là người cứng nhắc vì luôn tuân thủ truyền thống.

The stick-in-the-mud attitude hindered progress in the organization.

Thái độ cứng nhắc đã làm trì hoãn tiến triển trong tổ chức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stick-in-the-mud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stick-in-the-mud

Stick-in-the-mud

stˈɪk-ɨn-ðə-mˈʌd

Người cổ hủ/ Người bảo thủ

A dull and old-fashioned person.

He's such a stick-in-the-mud, always resisting new ideas and changes.

Anh ấy thật là một người cứng đầu, luôn phản đổi ý kiến và thay đổi mới.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.