Bản dịch của từ Stick up trong tiếng Việt

Stick up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stick up (Phrase)

stˈɪk ˈʌp
stˈɪk ˈʌp
01

Cướp ai đó bằng súng.

Rob someone at gunpoint.

Ví dụ

The criminal decided to stick up the convenience store.

Tội phạm quyết định cướp tiệm tiện lợi.

The police are investigating a recent stick up in the neighborhood.

Cảnh sát đang điều tra vụ cướp gần đây trong khu phố.

Witnesses saw the suspect stick up the unsuspecting pedestrian.

Nhân chứng nhìn thấy nghi phạm cướp người đi bộ không ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stick up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stick up

Không có idiom phù hợp