Bản dịch của từ Sticky rice trong tiếng Việt

Sticky rice

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sticky rice (Noun)

01

Một loại gạo trở nên dính khi nấu chín.

A type of rice that becomes sticky when cooked.

Ví dụ

I prefer eating sticky rice with grilled pork for lunch.

Tôi thích ăn cơm nếp kèm thịt nướng cho bữa trưa.

Some people find sticky rice difficult to cook properly.

Một số người thấy cơm nếp khó nấu đúng cách.

Is sticky rice a common dish in your culture?

Cơm nếp có phải là món ăn phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Many Asian countries have traditional dishes made with sticky rice.

Nhiều quốc gia châu Á có món ăn truyền thống làm từ cơm nếp.

Sticky rice is not commonly used in Western cuisine.

Cơm nếp không phổ biến trong ẩm thực phương Tây.

Sticky rice (Idiom)

01

Một món ăn làm từ gạo nếp.

A dish made from glutinous rice.

Ví dụ

Sticky rice is a popular dish in Vietnam.

Xôi là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.

Some people find sticky rice too heavy for breakfast.

Một số người thấy xôi quá nặng cho bữa sáng.

Do you know how to cook sticky rice properly for celebrations?

Bạn có biết cách nấu xôi đúng cách cho các dịp lễ không?

Sticky rice is a popular dish in Vietnam.

Xôi là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.

Not everyone enjoys eating sticky rice with their meals.

Không phải ai cũng thích ăn xôi cùng bữa ăn của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sticky rice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I also love indulging in creamy and gooey snacks like cakes filled with mung bean paste or steamed coconut cakes [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Sticky rice

Không có idiom phù hợp