Bản dịch của từ Sticky rice trong tiếng Việt
Sticky rice

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Gạo nếp, hay còn gọi là gạo dẻo, là loại gạo có hạt ngắn, giàu amylopectin, khiến cho cơm sau khi nấu có độ dính và kết dính cao. Loại gạo này phổ biến trong ẩm thực Đông Á và Đông Nam Á, thường được sử dụng để làm các món ăn như xôi, bánh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết từ "sticky rice", mặc dù nói chung, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "glutinous rice" để chỉ loại gạo này trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
"Sticky rice", hay còn gọi là gạo nếp, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glutinous", xuất phát từ "gluten", nghĩa là "dính". Gạo nếp được biết đến từ thời kỳ cổ đại ở Đông Nam Á như một phần quan trọng trong ẩm thực truyền thống. Sự dẻo và độ dính của gạo nếp làm cho nó trở thành thành phần chính trong nhiều món ăn, phục vụ chức năng không chỉ bổ sung dinh dưỡng mà còn thể hiện văn hóa ẩm thực đa dạng của khu vực.
"Nếp" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong các món ăn sử dụng gạo nếp ở các nền văn hóa châu Á. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần thi nói và viết khi thảo luận về chủ đề ẩm thực hoặc phong tục tập quán. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các tài liệu học thuật, nhưng khá phổ biến trong văn viết không chính thức và giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, "nếp" cũng được sử dụng để mô tả các món ăn như xôi hoặc bánh chưng trong các dịp lễ hội.
Gạo nếp, hay còn gọi là gạo dẻo, là loại gạo có hạt ngắn, giàu amylopectin, khiến cho cơm sau khi nấu có độ dính và kết dính cao. Loại gạo này phổ biến trong ẩm thực Đông Á và Đông Nam Á, thường được sử dụng để làm các món ăn như xôi, bánh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết từ "sticky rice", mặc dù nói chung, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "glutinous rice" để chỉ loại gạo này trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
"Sticky rice", hay còn gọi là gạo nếp, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glutinous", xuất phát từ "gluten", nghĩa là "dính". Gạo nếp được biết đến từ thời kỳ cổ đại ở Đông Nam Á như một phần quan trọng trong ẩm thực truyền thống. Sự dẻo và độ dính của gạo nếp làm cho nó trở thành thành phần chính trong nhiều món ăn, phục vụ chức năng không chỉ bổ sung dinh dưỡng mà còn thể hiện văn hóa ẩm thực đa dạng của khu vực.
"Nếp" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong các món ăn sử dụng gạo nếp ở các nền văn hóa châu Á. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần thi nói và viết khi thảo luận về chủ đề ẩm thực hoặc phong tục tập quán. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các tài liệu học thuật, nhưng khá phổ biến trong văn viết không chính thức và giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, "nếp" cũng được sử dụng để mô tả các món ăn như xôi hoặc bánh chưng trong các dịp lễ hội.
