Bản dịch của từ Sticky rice trong tiếng Việt
Sticky rice
Sticky rice (Noun)
Một loại gạo trở nên dính khi nấu chín.
A type of rice that becomes sticky when cooked.
I prefer eating sticky rice with grilled pork for lunch.
Tôi thích ăn cơm nếp kèm thịt nướng cho bữa trưa.
Some people find sticky rice difficult to cook properly.
Một số người thấy cơm nếp khó nấu đúng cách.
Is sticky rice a common dish in your culture?
Cơm nếp có phải là món ăn phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Many Asian countries have traditional dishes made with sticky rice.
Nhiều quốc gia châu Á có món ăn truyền thống làm từ cơm nếp.
Sticky rice is not commonly used in Western cuisine.
Cơm nếp không phổ biến trong ẩm thực phương Tây.
Sticky rice (Idiom)
Sticky rice is a popular dish in Vietnam.
Xôi là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.
Some people find sticky rice too heavy for breakfast.
Một số người thấy xôi quá nặng cho bữa sáng.
Do you know how to cook sticky rice properly for celebrations?
Bạn có biết cách nấu xôi đúng cách cho các dịp lễ không?
Sticky rice is a popular dish in Vietnam.
Xôi là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.
Not everyone enjoys eating sticky rice with their meals.
Không phải ai cũng thích ăn xôi cùng bữa ăn của họ.
Gạo nếp, hay còn gọi là gạo dẻo, là loại gạo có hạt ngắn, giàu amylopectin, khiến cho cơm sau khi nấu có độ dính và kết dính cao. Loại gạo này phổ biến trong ẩm thực Đông Á và Đông Nam Á, thường được sử dụng để làm các món ăn như xôi, bánh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết từ "sticky rice", mặc dù nói chung, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "glutinous rice" để chỉ loại gạo này trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
"Sticky rice", hay còn gọi là gạo nếp, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glutinous", xuất phát từ "gluten", nghĩa là "dính". Gạo nếp được biết đến từ thời kỳ cổ đại ở Đông Nam Á như một phần quan trọng trong ẩm thực truyền thống. Sự dẻo và độ dính của gạo nếp làm cho nó trở thành thành phần chính trong nhiều món ăn, phục vụ chức năng không chỉ bổ sung dinh dưỡng mà còn thể hiện văn hóa ẩm thực đa dạng của khu vực.
"Nếp" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong các món ăn sử dụng gạo nếp ở các nền văn hóa châu Á. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần thi nói và viết khi thảo luận về chủ đề ẩm thực hoặc phong tục tập quán. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các tài liệu học thuật, nhưng khá phổ biến trong văn viết không chính thức và giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, "nếp" cũng được sử dụng để mô tả các món ăn như xôi hoặc bánh chưng trong các dịp lễ hội.