Bản dịch của từ Stiff necked trong tiếng Việt
Stiff necked
Stiff necked (Phrase)
Bướng bỉnh hoặc không linh hoạt trong quan điểm hoặc hành vi của một người.
Stubborn or inflexible in ones opinions or behavior.
Many politicians are stiff necked about changing outdated social policies.
Nhiều chính trị gia cứng đầu về việc thay đổi các chính sách xã hội lỗi thời.
She is not stiff necked; she listens to different social viewpoints.
Cô ấy không cứng đầu; cô ấy lắng nghe các quan điểm xã hội khác nhau.
Are community leaders often stiff necked regarding social reforms?
Liệu các lãnh đạo cộng đồng có thường cứng đầu về cải cách xã hội không?
Từ "stiff-necked" trong tiếng Anh miêu tả một trạng thái cứng nhắc, không linh hoạt, thường ám chỉ đến sự kiên quyết hoặc bướng bỉnh của một người. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này biểu thị sự từ chối chấp nhận ý kiến hoặc thay đổi quan điểm. Cụm từ này đồng nhất trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về viết lẫn nói. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản nghị luận và phân tích tâm lý.
Cụm từ "stiff-necked" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "stiff" (cứng) và "neck" (cổ). Từ "stiff" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stif", mang ý nghĩa chỉ sự cứng nhắc hoặc không linh hoạt. Trong khi đó, "neck" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "collum". Trong ngữ cảnh hiện nay, "stiff-necked" thường được dùng để chỉ những người bảo thủ, không chấp nhận sự thay đổi, phản ánh sự cứng nhắc cả về tư duy lẫn hành động.
Cụm từ "stiff-necked" được sử dụng trong bài thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, nơi yêu cầu mô tả tính cách hoặc hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả những người bảo thủ, khó thay đổi ý kiến hoặc chính kiến. Thường gặp trong các tình huống xã hội hoặc chính trị để chỉ những cá nhân không linh hoạt trong tư duy hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp