Bản dịch của từ Still more trong tiếng Việt
Still more

Still more (Adverb)
She was still more determined to pursue her dreams.
Cô ấy càng quyết tâm hơn để theo đuổi giấc mơ của mình.
Despite the challenges, he worked still more diligently.
Mặc cho những thách thức, anh ấy làm việc càng cần cù hơn.
The community showed still more support for the charity event.
Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ càng nhiều hơn cho sự kiện từ thiện.
Từ "still more" thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về số lượng hoặc mức độ, đồng thời nhấn mạnh thêm điều gì đó. Đây là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, do đó, cách diễn đạt và ý nghĩa của nó hầu như không khác nhau đáng kể giữa hai phương ngữ này. Trong cả hai ngữ cảnh, "still more" thường được dùng để nhấn mạnh rằng có một điều gì đó nhiều hơn nữa ngoài những gì đã được nêu ra.
Từ "still" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stille", mang nghĩa là "lặng lẽ" hoặc "yên tĩnh", xuất phát từ gốc Germanic. Trong tiếng Latin, từ "stilla" cũng có nghĩa là "giọt" nhưng đã mất đi mối liên hệ trực tiếp với "still". Theo thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả trạng thái tĩnh lặng hoặc sự không thay đổi, thể hiện trong nghĩa hiện tại là "vẫn" hay "tiếp tục". Sự chuyển biến này cho thấy sự kết hợp giữa trạng thái tĩnh và sự kéo dài thời gian.
Từ "still more" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh nói và viết để nhấn mạnh ý kiến hoặc thông tin bổ sung trong các luận văn hoặc bài thuyết trình. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể được áp dụng để tăng cường lập luận hoặc chỉ ra các khía cạnh chưa được đề cập, củng cố sức thuyết phục của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

