Bản dịch của từ Stiltedly trong tiếng Việt
Stiltedly

Stiltedly (Adverb)
During the meeting, she spoke stiltedly about her social experiences.
Trong cuộc họp, cô ấy nói một cách cứng nhắc về trải nghiệm xã hội.
He did not interact stiltedly with his classmates at the party.
Anh ấy không tương tác một cách cứng nhắc với các bạn cùng lớp tại bữa tiệc.
Did you notice how stiltedly they communicated during the event?
Bạn có nhận thấy họ giao tiếp một cách cứng nhắc trong sự kiện không?
Họ từ
Từ "stiltedly" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc cách nói một cách cứng nhắc, không tự nhiên, thường nhằm ngụ ý sự thiếu thoải mái hoặc sự không chân thành trong giao tiếp. Từ này có thể được phân loại là trạng từ, và xuất phát từ tính từ "stilted", có nghĩa là vẻ ngoài gượng gạo, không linh hoạt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng trong văn nói và văn viết.
Từ "stiltedly" xuất phát từ động từ "stilt", có nguồn gốc từ tiếng Latin "stilus", chỉ một công cụ viết hoặc một cây gậy. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả cách nói hoặc hành động một cách cứng nhắc, không tự nhiên, tương tự với việc viết bằng một công cụ cứng nhắc. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh cách thức giao tiếp thiếu sự linh hoạt, điển hình trong các tình huống giao tiếp trang trọng hoặc giả tạo.
Từ "stiltedly" thường không được sử dụng phổ biến trong các phần của IELTS, do tính chất của nó hạn chế trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, chỉ sự nói hoặc viết một cách cứng nhắc, thiếu tự nhiên. Trong các tình huống, "stiltedly" thường mô tả cách giao tiếp của những nhân vật trong tiểu thuyết, hoặc trong các diễn văn chính thức, nơi cảm xúc và sự tự nhiên bị giảm thiểu.