Bản dịch của từ Stip trong tiếng Việt
Stip

Stip (Verb)
She stipulated that the event must start on time.
Cô ấy quy định rằng sự kiện phải bắt đầu đúng giờ.
The contract stipulates the payment terms clearly.
Hợp đồng quy định rõ về điều khoản thanh toán.
They stipulated the dress code for the party.
Họ quy định mã phục cho bữa tiệc.
Stip (Noun)
(thông tục) điều khoản.
(informal) a stipulation.
The stip was that attendees must wear formal attire.
Điều khoản là khách tham dự phải mặc trang phục lịch sự.
The stip of bringing a dish to the potluck was clear.
Điều khoản mang món ăn đến buổi tiệc cùng nhau rõ ràng.
The stipulation about noise levels at the party was strict.
Điều khoản về mức độ tiếng ồn tại bữa tiệc rất nghiêm ngặt.
Từ "stip" có nghĩa là một giọng nói khô khan hoặc nói ngắn gọn, thường được sử dụng để chỉ việc cắt ngắn một lời nói hoặc chỉ ra thông tin cụ thể mà không có thêm chi tiết. Trong tiếng Anh, "stip" thường không được sử dụng phổ biến và có thể gây nhầm lẫn với từ "stipulate" hay "stipend". Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "stip" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stipare", có nghĩa là "đè nén" hoặc "chèn". Về lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó chặt chẽ hoặc đầy đủ. Trong tiếng Anh, "stip" hiện nay thường được liên kết với các khái niệm như việc loại bỏ hoặc làm cho ít đi, phản ánh sự chèn ép hay giảm bớt. Sự chuyển nghĩa này cũng thể hiện sự thay đổi trong cách thức áp dụng ngôn ngữ và ý tưởng.
Từ "stip" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, "stip" là một từ viết tắt cho “stipend”, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến học bổng, trợ cấp cho sinh viên, hoặc trong thể chế tổ chức. Từ này cũng có thể thấy trong các khái niệm tài chính và quản lý nguồn lực. Việc sử dụng từ này trong văn bản học thuật hoặc thương mại có thể mang lại ý nghĩa rõ ràng hơn trong các cuộc thảo luận về hỗ trợ tài chính hoặc lương bổng.