Bản dịch của từ Stip trong tiếng Việt

Stip

VerbNoun [U/C]

Stip (Verb)

stˈɪp
stˈɪp
01

(thông tục) quy định.

(informal) to stipulate.

Ví dụ

She stipulated that the event must start on time.

Cô ấy quy định rằng sự kiện phải bắt đầu đúng giờ.

The contract stipulates the payment terms clearly.

Hợp đồng quy định rõ về điều khoản thanh toán.

Stip (Noun)

stˈɪp
stˈɪp
01

(thông tục) điều khoản.

(informal) a stipulation.

Ví dụ

The stip was that attendees must wear formal attire.

Điều khoản là khách tham dự phải mặc trang phục lịch sự.

The stip of bringing a dish to the potluck was clear.

Điều khoản mang món ăn đến buổi tiệc cùng nhau rõ ràng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stip

Không có idiom phù hợp