Bản dịch của từ Stip trong tiếng Việt
Stip
VerbNoun [U/C]
Stip (Verb)
stˈɪp
stˈɪp
Stip (Noun)
stˈɪp
stˈɪp
01
(thông tục) điều khoản.
(informal) a stipulation.
Ví dụ
The stip was that attendees must wear formal attire.
Điều khoản là khách tham dự phải mặc trang phục lịch sự.
The stip of bringing a dish to the potluck was clear.
Điều khoản mang món ăn đến buổi tiệc cùng nhau rõ ràng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stip
Không có idiom phù hợp