Bản dịch của từ Stipulatory trong tiếng Việt

Stipulatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stipulatory (Adjective)

stˈɪpjələtoʊɹi
stˈɪpjələtoʊɹi
01

Liên quan đến hoặc cấu thành quy định.

Relating to or constituting stipulation.

Ví dụ

The stipulatory conditions were outlined in the social contract agreement.

Các điều kiện quy định được nêu rõ trong hợp đồng xã hội.

These stipulatory rules do not apply to informal community gatherings.

Các quy tắc quy định này không áp dụng cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không chính thức.

Are the stipulatory terms clear for the new social policy?

Các điều khoản quy định có rõ ràng cho chính sách xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stipulatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stipulatory

Không có idiom phù hợp