Bản dịch của từ Stipulatory trong tiếng Việt
Stipulatory

Stipulatory (Adjective)
Liên quan đến hoặc cấu thành quy định.
Relating to or constituting stipulation.
The stipulatory conditions were outlined in the social contract agreement.
Các điều kiện quy định được nêu rõ trong hợp đồng xã hội.
These stipulatory rules do not apply to informal community gatherings.
Các quy tắc quy định này không áp dụng cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không chính thức.
Are the stipulatory terms clear for the new social policy?
Các điều khoản quy định có rõ ràng cho chính sách xã hội mới không?
Họ từ
"Stipulatory" là tính từ, mô tả các điều khoản hoặc điều kiện được quy định cụ thể trong một thỏa thuận hay hợp đồng. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, ám chỉ đến việc một bên cam kết thực hiện hoặc tuân theo những điều đã nêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stipulatory" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, và thường thấy trong các tài liệu pháp lý và kinh doanh.
Từ "stipulatory" xuất phát từ tiếng Latinh "stipulatus", có nghĩa là "thỏa thuận" hoặc "cam kết". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các điều khoản được ghi nhận trong hợp đồng hoặc thỏa thuận pháp lý. Ngày nay, "stipulatory" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả các điều khoản hoặc quy định đã được đặt ra và đồng ý, nhấn mạnh tính ràng buộc và sự chính xác trong các cam kết.
Từ "stipulatory" xuất hiện ở mức độ thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc điều khoản hợp đồng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các điều kiện, quy định hoặc cam kết chính thức trong luật pháp, kinh doanh và chính trị. Tính chất chuyên môn của từ này hạn chế phạm vi ứng dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp