Bản dịch của từ Stockbroking trong tiếng Việt

Stockbroking

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stockbroking (Noun Countable)

stˈɑkbɹoʊkɪŋ
stˈɑkbɹoʊkɪŋ
01

Nghiệp vụ mua bán cổ phiếu, cổ phiếu.

The business of buying and selling stocks and shares.

Ví dụ

Stockbroking has become very popular among young investors in 2023.

Ngành môi giới chứng khoán đã trở nên phổ biến với nhà đầu tư trẻ vào năm 2023.

Many people do not understand stockbroking and its risks.

Nhiều người không hiểu về môi giới chứng khoán và những rủi ro của nó.

Is stockbroking a good career choice for recent graduates?

Ngành môi giới chứng khoán có phải là lựa chọn nghề nghiệp tốt cho sinh viên mới tốt nghiệp không?

Stockbroking (Verb)

stˈɑkbɹoʊkɪŋ
stˈɑkbɹoʊkɪŋ
01

Tham gia vào hoạt động mua bán cổ phiếu, cổ phiếu.

Engage in the business of buying and selling stocks and shares.

Ví dụ

Many people are stockbroking to increase their financial security this year.

Nhiều người đang tham gia vào lĩnh vực chứng khoán để tăng cường an ninh tài chính năm nay.

She is not stockbroking because she prefers saving money instead.

Cô ấy không tham gia vào lĩnh vực chứng khoán vì cô thích tiết kiệm tiền hơn.

Are you interested in stockbroking to improve your income this year?

Bạn có quan tâm đến việc tham gia vào lĩnh vực chứng khoán để cải thiện thu nhập năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stockbroking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stockbroking

Không có idiom phù hợp