Bản dịch của từ Stockbroking trong tiếng Việt
Stockbroking

Stockbroking (Noun Countable)
Stockbroking has become very popular among young investors in 2023.
Ngành môi giới chứng khoán đã trở nên phổ biến với nhà đầu tư trẻ vào năm 2023.
Many people do not understand stockbroking and its risks.
Nhiều người không hiểu về môi giới chứng khoán và những rủi ro của nó.
Is stockbroking a good career choice for recent graduates?
Ngành môi giới chứng khoán có phải là lựa chọn nghề nghiệp tốt cho sinh viên mới tốt nghiệp không?
Stockbroking (Verb)
Many people are stockbroking to increase their financial security this year.
Nhiều người đang tham gia vào lĩnh vực chứng khoán để tăng cường an ninh tài chính năm nay.
She is not stockbroking because she prefers saving money instead.
Cô ấy không tham gia vào lĩnh vực chứng khoán vì cô thích tiết kiệm tiền hơn.
Are you interested in stockbroking to improve your income this year?
Bạn có quan tâm đến việc tham gia vào lĩnh vực chứng khoán để cải thiện thu nhập năm nay không?
Công việc "stockbroking" (hay còn gọi là môi giới chứng khoán) đề cập đến hành động mua và bán chứng khoán thay mặt cho khách hàng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào quy định và quản lý trong lĩnh vực này, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung hơn vào các giao dịch trực tuyến. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi.
Từ "stockbroking" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "stock broker", trong đó "stock" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stocca", có nghĩa là hàng hóa hoặc tài sản, còn "broker" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "broceor", có nghĩa là người môi giới. Ngành nghề này bắt đầu phát triển từ thế kỷ 16, khi việc giao dịch chứng khoán trở nên phổ biến hơn, ánh xạ rõ nét cách thức trao đổi tài chính và đầu tư trong nền kinh tế hiện đại ngày nay.
Chứng khoán là một thuật ngữ chuyên ngành, ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn về tài chính hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh hàng ngày, "stockbroking" thường liên quan đến các lĩnh vực đầu tư, giao dịch thị trường chứng khoán và tư vấn tài chính, thường được sử dụng bởi các chuyên gia tài chính hoặc các nhà đầu tư cá nhân.