Bản dịch của từ Stockings trong tiếng Việt

Stockings

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stockings (Noun)

stˈɑkɪŋz
stˈɑkɪŋz
01

Quần bó hoặc quần lót mỏng của phụ nữ.

Womens sheer tights or pantyhose.

Ví dụ

She wore black stockings to the party last night.

Cô ấy đã mặc tất đen đến buổi tiệc tối qua.

He never liked wearing stockings because they felt uncomfortable.

Anh ấy chưa bao giờ thích mặc tất vì cảm giác không thoải mái.

Dạng danh từ của Stockings (Noun)

SingularPlural

Stocking

Stockings

Stockings (Noun Countable)

stˈɑkɪŋz
stˈɑkɪŋz
01

Một loại quần áo dành cho bàn chân và phần dưới của ống chân, thường được dệt từ len, bông hoặc nylon.

A garment for the foot and lower part of the leg typically knitted from wool cotton or nylon.

Ví dụ

She wore black stockings to the job interview.

Cô ấy mặc tất đen đến buổi phỏng vấn công việc.

He never buys stockings because he prefers wearing socks.

Anh ấy không bao giờ mua tất vì anh ấy thích mang vớ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stockings/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.