Bản dịch của từ Stockings trong tiếng Việt

Stockings

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stockings (Noun)

stˈɑkɪŋz
stˈɑkɪŋz
01

Quần bó hoặc quần lót mỏng của phụ nữ.

Womens sheer tights or pantyhose.

Ví dụ

She wore black stockings to the party last night.

Cô ấy đã mặc tất đen đến buổi tiệc tối qua.

He never liked wearing stockings because they felt uncomfortable.

Anh ấy chưa bao giờ thích mặc tất vì cảm giác không thoải mái.

Did she buy new stockings for the upcoming event?

Cô ấy đã mua tất mới cho sự kiện sắp tới chưa?

Dạng danh từ của Stockings (Noun)

SingularPlural

Stocking

Stockings

Stockings (Noun Countable)

stˈɑkɪŋz
stˈɑkɪŋz
01

Một loại quần áo dành cho bàn chân và phần dưới của ống chân, thường được dệt từ len, bông hoặc nylon.

A garment for the foot and lower part of the leg typically knitted from wool cotton or nylon.

Ví dụ

She wore black stockings to the job interview.

Cô ấy mặc tất đen đến buổi phỏng vấn công việc.

He never buys stockings because he prefers wearing socks.

Anh ấy không bao giờ mua tất vì anh ấy thích mang vớ.

Do you think stockings are still fashionable in today's society?

Bạn có nghĩ rằng tất vẫn là thời trang trong xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stockings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the market and the housing market followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Stockings

Không có idiom phù hợp