Bản dịch của từ Stockings trong tiếng Việt
Stockings
Stockings (Noun)
She wore black stockings to the party last night.
Cô ấy đã mặc tất đen đến buổi tiệc tối qua.
He never liked wearing stockings because they felt uncomfortable.
Anh ấy chưa bao giờ thích mặc tất vì cảm giác không thoải mái.
Did she buy new stockings for the upcoming event?
Cô ấy đã mua tất mới cho sự kiện sắp tới chưa?
Dạng danh từ của Stockings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stocking | Stockings |
Stockings (Noun Countable)
She wore black stockings to the job interview.
Cô ấy mặc tất đen đến buổi phỏng vấn công việc.
He never buys stockings because he prefers wearing socks.
Anh ấy không bao giờ mua tất vì anh ấy thích mang vớ.
Do you think stockings are still fashionable in today's society?
Bạn có nghĩ rằng tất vẫn là thời trang trong xã hội ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp