Bản dịch của từ Stokehold trong tiếng Việt
Stokehold

Stokehold (Noun)
Một khoang trong tàu hơi nước chứa các nồi hơi và lò nung.
A compartment in a steamship in which the boilers and furnace are housed.
The stokehold of the Titanic was crucial for its journey.
Stokehold của Titanic rất quan trọng cho hành trình của nó.
The stokehold does not receive many visitors during tours.
Stokehold không đón nhiều du khách trong các tour.
Is the stokehold accessible to tourists on the ship?
Stokehold có thể tiếp cận cho du khách trên tàu không?
Từ "stokehold" trong tiếng Anh chỉ một không gian trong tàu thủy, nơi chứa than hoặc nguyên liệu đốt khác được sử dụng để cung cấp năng lượng cho nồi hơi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và công nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau do ngữ cảnh lịch sử và công nghệ. Từ này hiện nay ít được sử dụng do sự giảm thiểu của tàu sử dụng nồi hơi đốt than.
Từ "stokehold" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stoke", nghĩa là "thêm than vào lò". Từ này bắt nguồn từ tiếng Saxon cổ "stoc", có nghĩa là "than" hoặc "lò hơi". Trong lịch sử, "stokehold" chỉ một không gian trực tiếp trong tàu thủy, nơi than được lưu trữ và ném vào lò để tạo ra năng lượng. Ngày nay, từ này ít được sử dụng nhưng vẫn mang nghĩa gốc liên quan đến việc cung cấp nhiên liệu cho lò.
Từ "stokehold" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "stokehold" thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải hoặc công nghiệp, chỉ không gian chứa than hoặc nhiên liệu khác để phục vụ cho việc đốt cháy. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về kỹ thuật hoặc bảo trì tàu thuyền, song lại khá hạn chế trong việc sử dụng hàng ngày.