Bản dịch của từ Stolidly trong tiếng Việt
Stolidly
Stolidly (Adverb)
Một cách bình tĩnh, đáng tin cậy.
In a calm dependable manner.
She answered the questions stolidly during the IELTS speaking test.
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách trầm tĩnh trong bài thi nói IELTS.
He never reacted stolidly to any social issues in his essays.
Anh ấy không bao giờ phản ứng một cách trầm tĩnh đối với bất kỳ vấn đề xã hội nào trong bài luận của mình.
Did the candidate stolidly present their arguments in the IELTS writing task?
Ứng viên đã trình bày lập luận của mình một cách trầm tĩnh trong bài thi viết IELTS chứ?
Họ từ
Từ "stolidly" là trạng từ, có nguồn gốc từ tính từ "stolid", mang ý nghĩa chỉ sự bình thản, không biểu lộ cảm xúc hay phản ứng mạnh mẽ trước các tình huống. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng để mô tả một cách hành xử hoặc thái độ ổn định, vững vàng. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, "stolidly" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hơn là trong hội thoại thường ngày.
Từ "stolidly" xuất phát từ tiếng La-tinh "stolidus", có nghĩa là "vô cảm" hoặc "không nhạy cảm". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để miêu tả những người có thái độ không biểu lộ cảm xúc, thường là trong các tình huống căng thẳng. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến trong cách thức người ta đánh giá tính cách của cá nhân, nhấn mạnh vào sự ổn định và kiên đinh trước áp lực.
Từ "stolidly" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả hành vi không thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng, thường liên quan đến tính cách của nhân vật trong văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về tâm lý. Từ này có thể thấy trong các tác phẩm hàn lâm, phê bình văn học và ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp