Bản dịch của từ Stolidly trong tiếng Việt

Stolidly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stolidly (Adverb)

01

Một cách bình tĩnh, đáng tin cậy.

In a calm dependable manner.

Ví dụ

She answered the questions stolidly during the IELTS speaking test.

Cô ấy trả lời câu hỏi một cách trầm tĩnh trong bài thi nói IELTS.

He never reacted stolidly to any social issues in his essays.

Anh ấy không bao giờ phản ứng một cách trầm tĩnh đối với bất kỳ vấn đề xã hội nào trong bài luận của mình.

Did the candidate stolidly present their arguments in the IELTS writing task?

Ứng viên đã trình bày lập luận của mình một cách trầm tĩnh trong bài thi viết IELTS chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stolidly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stolidly

Không có idiom phù hợp