Bản dịch của từ Stone cold trong tiếng Việt

Stone cold

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stone cold (Idiom)

01

Không có cảm xúc hoặc không bị ảnh hưởng; không thể hiện cảm xúc.

Emotionless or unaffected; showing no expression.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hoàn toàn lạnh; không ấm chút nào.

Completely cold; not warm at all.

Ví dụ

The coffee was stone cold after the meeting ended.

Cà phê đã lạnh ngắt sau khi cuộc họp kết thúc.

The soup is not stone cold; it is still warm.

Súp không lạnh ngắt; nó vẫn còn ấm.

Is the pizza stone cold or just cool?

Pizza có lạnh ngắt hay chỉ mát?

03

Rất lạnh; cảm giác lạnh khi chạm vào.

Very cold; chilly to the touch.

Ví dụ

The room felt stone cold during the winter party last year.

Căn phòng cảm thấy lạnh như đá trong bữa tiệc mùa đông năm ngoái.

The ice water was not stone cold; it was actually warm.

Nước đá không lạnh như đá; thực tế nó ấm.

Is the weather stone cold at the social event today?

Thời tiết có lạnh như đá trong sự kiện xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stone cold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stone cold

Không có idiom phù hợp