Bản dịch của từ Stonecutter trong tiếng Việt
Stonecutter

Stonecutter (Noun)
The stonecutter expertly shaped the marble for the new city park.
Người thợ cắt đá khéo léo tạo hình đá cẩm thạch cho công viên thành phố mới.
Many stonecutters in our town do not receive fair wages.
Nhiều người thợ cắt đá trong thị trấn của chúng tôi không nhận được mức lương công bằng.
Is the stonecutter skilled enough to carve intricate designs?
Người thợ cắt đá có đủ kỹ năng để khắc những thiết kế tinh xảo không?
“Stonecutter” là một danh từ chỉ người làm việc chuyên về việc cắt và chế tác đá, thường được sử dụng trong xây dựng và điêu khắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được ghi nhận giống nhau và không có sự khác biệt về viết tắt hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “stonecutter” có thể liên tưởng đến hình ảnh người lao động thủ công và nghệ thuật truyền thống, đặc biệt trong các tác phẩm điêu khắc cổ điển.
Từ "stonecutter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "stone" (đá) và "cutter" (người cắt). "Stone" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *stainaz, liên quan đến tiếng Latinh "lapis" có nghĩa là đá. "Cutter" bắt nguồn từ từ "cut", có nguồn gốc từ tiếng Old English "cyttan", mang nghĩa cắt. Từ này phản ánh vai trò của người lao động trong ngành xây dựng và chế tác đá, thể hiện kỹ năng trong việc biến đổi đá thành những sản phẩm hữu ích.
Từ "stonecutter" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên môn và hẹp của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghề nghiệp trong ngành xây dựng hoặc thủ công mỹ nghệ, nơi công việc liên quan đến cắt và gia công đá để tạo thành các sản phẩm nghệ thuật hoặc xây dựng. Hình ảnh người thợ cắt đá cũng thường được nhắc đến trong văn hóa và nghệ thuật để biểu thị sức lao động và sự kiên trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp