Bản dịch của từ Stonehatch trong tiếng Việt
Stonehatch
Noun [U/C]
Stonehatch (Noun)
Ví dụ
The stonehatch builds its nest with small stones on the beach.
Stonehatch xây tổ của nó bằng những viên đá nhỏ trên bãi biển.
Many people do not notice the stonehatch nesting in the sand.
Nhiều người không chú ý đến stonehatch làm tổ trong cát.
Have you seen the stonehatch near the coastal park recently?
Gần đây bạn có thấy stonehatch gần công viên ven biển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stonehatch
Không có idiom phù hợp